figurative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figurative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính hình tượng, ẩn dụ; không theo nghĩa đen.
Definition (English Meaning)
Departing from a literal use of words; metaphorical.
Ví dụ Thực tế với 'Figurative'
-
"The poem is full of figurative language."
"Bài thơ chứa đầy ngôn ngữ hình tượng."
-
"Her success is a figurative mountain she had to climb."
"Sự thành công của cô ấy là một ngọn núi tượng trưng mà cô ấy phải leo lên."
-
"The artist uses figurative art to express complex emotions."
"Người nghệ sĩ sử dụng nghệ thuật tượng hình để diễn tả những cảm xúc phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Figurative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: figurative
- Adverb: figuratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Figurative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'figurative' được sử dụng để mô tả ngôn ngữ hoặc biểu đạt sử dụng hình ảnh, ẩn dụ, hoặc các biện pháp tu từ khác để truyền đạt ý nghĩa. Nó đối lập với 'literal', có nghĩa là chính xác theo nghĩa đen. 'Figurative' nhấn mạnh vào sự sáng tạo và gợi cảm xúc, trong khi 'literal' tập trung vào sự chính xác và rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Figurative'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her speech used figurative language so effectively!
|
Wow, bài phát biểu của cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ tượng hình một cách hiệu quả! |
| Phủ định |
Oh, I didn't expect the poem to be interpreted so figuratively.
|
Ồ, tôi không ngờ bài thơ lại được hiểu theo nghĩa bóng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Hey, is this phrase being used figuratively in the text?
|
Này, cụm từ này có đang được sử dụng theo nghĩa bóng trong văn bản không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak figuratively to add color to your writing.
|
Hãy nói một cách bóng bẩy để thêm màu sắc cho bài viết của bạn. |
| Phủ định |
Don't interpret his words figuratively in this context.
|
Đừng giải thích lời nói của anh ấy theo nghĩa bóng trong ngữ cảnh này. |
| Nghi vấn |
Do use figurative language to enhance your poems!
|
Hãy sử dụng ngôn ngữ tượng hình để làm phong phú thêm những bài thơ của bạn! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used figurative language in her poem to create vivid imagery.
|
Cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ tượng hình trong bài thơ của mình để tạo ra những hình ảnh sống động. |
| Phủ định |
Seldom did he speak so figuratively, preferring a more literal approach.
|
Hiếm khi anh ấy nói một cách hình tượng như vậy, thích một cách tiếp cận theo nghĩa đen hơn. |
| Nghi vấn |
Never before had she heard such a figuratively rich description of the sunset.
|
Chưa bao giờ cô ấy được nghe một mô tả giàu hình ảnh như vậy về cảnh hoàng hôn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet used figurative language to create a vivid image in the reader's mind.
|
Nhà thơ đã sử dụng ngôn ngữ tượng hình để tạo ra một hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc. |
| Phủ định |
That's not meant to be taken literally; it's speaking figuratively.
|
Điều đó không có nghĩa là hiểu theo nghĩa đen; nó đang nói theo nghĩa bóng. |
| Nghi vấn |
What figurative devices did Shakespeare commonly employ in his sonnets?
|
Shakespeare thường sử dụng những biện pháp tu từ nào trong các bài sonnet của mình? |