allomorph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allomorph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng biến thể của một hình vị.
Definition (English Meaning)
A variant form of a morpheme.
Ví dụ Thực tế với 'Allomorph'
-
"The allomorphs of the plural morpheme in English include -s, -z, and -iz."
"Các allomorph của hình vị số nhiều trong tiếng Anh bao gồm -s, -z và -iz."
-
"The allomorphs /s/, /z/, and /ɪz/ are all representations of the plural morpheme in English."
"Các allomorph /s/, /z/ và /ɪz/ đều là các biểu diễn của hình vị số nhiều trong tiếng Anh."
-
"Different allomorphs can appear in different phonetic environments."
"Các allomorph khác nhau có thể xuất hiện trong các môi trường ngữ âm khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allomorph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allomorph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allomorph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Allomorphs là các dạng khác nhau của một hình vị cụ thể. Một hình vị có thể có nhiều allomorphs, phụ thuộc vào ngữ cảnh âm vị học hoặc hình thái học. Sự lựa chọn giữa các allomorphs thường được quyết định bởi các quy tắc âm vị học, nhằm tối ưu hóa khả năng phát âm hoặc tuân thủ các ràng buộc hình thái học. Ví dụ, hình vị chỉ số nhiều trong tiếng Anh có thể được thể hiện bằng /-s/, /-z/, hoặc /-ɪz/, tùy thuộc vào âm cuối của danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allomorph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.