(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allomorph
C1

allomorph

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến thể hình vị dạng biến thể của hình vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allomorph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng biến thể của một hình vị.

Definition (English Meaning)

A variant form of a morpheme.

Ví dụ Thực tế với 'Allomorph'

  • "The allomorphs of the plural morpheme in English include -s, -z, and -iz."

    "Các allomorph của hình vị số nhiều trong tiếng Anh bao gồm -s, -z và -iz."

  • "The allomorphs /s/, /z/, and /ɪz/ are all representations of the plural morpheme in English."

    "Các allomorph /s/, /z/ và /ɪz/ đều là các biểu diễn của hình vị số nhiều trong tiếng Anh."

  • "Different allomorphs can appear in different phonetic environments."

    "Các allomorph khác nhau có thể xuất hiện trong các môi trường ngữ âm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allomorph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allomorph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Allomorph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Allomorphs là các dạng khác nhau của một hình vị cụ thể. Một hình vị có thể có nhiều allomorphs, phụ thuộc vào ngữ cảnh âm vị học hoặc hình thái học. Sự lựa chọn giữa các allomorphs thường được quyết định bởi các quy tắc âm vị học, nhằm tối ưu hóa khả năng phát âm hoặc tuân thủ các ràng buộc hình thái học. Ví dụ, hình vị chỉ số nhiều trong tiếng Anh có thể được thể hiện bằng /-s/, /-z/, hoặc /-ɪz/, tùy thuộc vào âm cuối của danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allomorph'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)