(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alluring
C1

alluring

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quyến rũ hấp dẫn lôi cuốn mê hoặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, có khả năng khơi gợi sự quan tâm hoặc ham muốn.

Definition (English Meaning)

Highly attractive, tempting, and able to arouse interest or desire.

Ví dụ Thực tế với 'Alluring'

  • "The idea of a relaxing vacation was alluring to her."

    "Ý tưởng về một kỳ nghỉ thư giãn rất hấp dẫn đối với cô ấy."

  • "The job offer was particularly alluring, given the high salary and benefits."

    "Lời mời làm việc đặc biệt hấp dẫn, xét đến mức lương và phúc lợi cao."

  • "The alluring aroma of freshly baked bread filled the bakery."

    "Hương thơm quyến rũ của bánh mì mới nướng tràn ngập tiệm bánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alluring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attractive(hấp dẫn)
tempting(cám dỗ)
enticing(lôi cuốn) seductive(quyến rũ, dụ dỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsive(gây ghê tởm)
unattractive(không hấp dẫn)
disgusting(kinh tởm)

Từ liên quan (Related Words)

glamorous(hào nhoáng)
charming(duyên dáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Alluring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Alluring" thường được dùng để miêu tả những thứ có sức hấp dẫn mạnh mẽ, có thể là vẻ đẹp ngoại hình, một cơ hội, hoặc một ý tưởng. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thích thú và muốn khám phá. Khác với "attractive" (hấp dẫn) mang tính chung chung hơn, "alluring" nhấn mạnh vào sức quyến rũ, cám dỗ. So với "seductive" (dụ dỗ, quyến rũ), "alluring" ít mang tính tiêu cực hoặc ám chỉ sự lừa dối hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Alluring to someone" có nghĩa là ai đó cảm thấy bị hấp dẫn bởi cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluring'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't been so tired, the alluring offer would tempt her to invest.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, lời đề nghị hấp dẫn đã cám dỗ cô ấy đầu tư.
Phủ định
If he were not so devoted to his family, he would have been lured away by the alluring promise of fame.
Nếu anh ấy không quá tận tâm với gia đình, anh ấy đã bị dụ dỗ bởi lời hứa danh vọng đầy quyến rũ.
Nghi vấn
If I had not known the truth, would I be lured by the alluring facade that he presented?
Nếu tôi không biết sự thật, tôi có bị lôi cuốn bởi vẻ ngoài quyến rũ mà anh ta thể hiện không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The alluring scent of roses filled the air.
Hương thơm quyến rũ của hoa hồng tràn ngập không gian.
Phủ định
The deal wasn't alluring enough to convince her to invest.
Thỏa thuận không đủ hấp dẫn để thuyết phục cô ấy đầu tư.
Nghi vấn
What makes the prospect of traveling to Japan so alluring?
Điều gì khiến viễn cảnh du lịch đến Nhật Bản trở nên hấp dẫn đến vậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, the allure of the mysterious island will have captivated him completely.
Vào thời điểm cô ấy đến, sự quyến rũ của hòn đảo bí ẩn sẽ hoàn toàn thu hút anh ấy.
Phủ định
By the end of the presentation, the speaker won't have alluringly presented all the key data points.
Đến cuối bài thuyết trình, người nói sẽ không trình bày một cách hấp dẫn tất cả các điểm dữ liệu chính.
Nghi vấn
Will the new marketing campaign have alluringly drawn in a significant number of new customers by next quarter?
Liệu chiến dịch marketing mới có thu hút một cách hấp dẫn một số lượng lớn khách hàng mới vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)