alluring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, có khả năng khơi gợi sự quan tâm hoặc ham muốn.
Definition (English Meaning)
Highly attractive, tempting, and able to arouse interest or desire.
Ví dụ Thực tế với 'Alluring'
-
"The idea of a relaxing vacation was alluring to her."
"Ý tưởng về một kỳ nghỉ thư giãn rất hấp dẫn đối với cô ấy."
-
"The job offer was particularly alluring, given the high salary and benefits."
"Lời mời làm việc đặc biệt hấp dẫn, xét đến mức lương và phúc lợi cao."
-
"The alluring aroma of freshly baked bread filled the bakery."
"Hương thơm quyến rũ của bánh mì mới nướng tràn ngập tiệm bánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alluring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: alluring
- Adverb: alluringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alluring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Alluring" thường được dùng để miêu tả những thứ có sức hấp dẫn mạnh mẽ, có thể là vẻ đẹp ngoại hình, một cơ hội, hoặc một ý tưởng. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thích thú và muốn khám phá. Khác với "attractive" (hấp dẫn) mang tính chung chung hơn, "alluring" nhấn mạnh vào sức quyến rũ, cám dỗ. So với "seductive" (dụ dỗ, quyến rũ), "alluring" ít mang tính tiêu cực hoặc ám chỉ sự lừa dối hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Alluring to someone" có nghĩa là ai đó cảm thấy bị hấp dẫn bởi cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluring'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so tired, the alluring offer would tempt her to invest.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, lời đề nghị hấp dẫn đã cám dỗ cô ấy đầu tư. |
| Phủ định |
If he were not so devoted to his family, he would have been lured away by the alluring promise of fame.
|
Nếu anh ấy không quá tận tâm với gia đình, anh ấy đã bị dụ dỗ bởi lời hứa danh vọng đầy quyến rũ. |
| Nghi vấn |
If I had not known the truth, would I be lured by the alluring facade that he presented?
|
Nếu tôi không biết sự thật, tôi có bị lôi cuốn bởi vẻ ngoài quyến rũ mà anh ta thể hiện không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The alluring scent of roses filled the air.
|
Hương thơm quyến rũ của hoa hồng tràn ngập không gian. |
| Phủ định |
The deal wasn't alluring enough to convince her to invest.
|
Thỏa thuận không đủ hấp dẫn để thuyết phục cô ấy đầu tư. |
| Nghi vấn |
What makes the prospect of traveling to Japan so alluring?
|
Điều gì khiến viễn cảnh du lịch đến Nhật Bản trở nên hấp dẫn đến vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, the allure of the mysterious island will have captivated him completely.
|
Vào thời điểm cô ấy đến, sự quyến rũ của hòn đảo bí ẩn sẽ hoàn toàn thu hút anh ấy. |
| Phủ định |
By the end of the presentation, the speaker won't have alluringly presented all the key data points.
|
Đến cuối bài thuyết trình, người nói sẽ không trình bày một cách hấp dẫn tất cả các điểm dữ liệu chính. |
| Nghi vấn |
Will the new marketing campaign have alluringly drawn in a significant number of new customers by next quarter?
|
Liệu chiến dịch marketing mới có thu hút một cách hấp dẫn một số lượng lớn khách hàng mới vào quý tới không? |