seductive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seductive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyến rũ, hấp dẫn, cám dỗ.
Definition (English Meaning)
Tempting and attractive; enticing.
Ví dụ Thực tế với 'Seductive'
-
"The advertisement featured a seductive image of the new car."
"Quảng cáo có hình ảnh quyến rũ về chiếc xe hơi mới."
-
"The city lights had a seductive glow."
"Ánh đèn thành phố có một sự tỏa sáng quyến rũ."
-
"Her voice was low and seductive."
"Giọng cô ấy trầm và quyến rũ."
-
"The offer was seductive, but he knew it was too good to be true."
"Lời đề nghị rất hấp dẫn, nhưng anh biết nó quá tốt để có thể là sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seductive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seduce
- Adjective: seductive
- Adverb: seductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seductive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seductive' thường được dùng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó có sức hấp dẫn mạnh mẽ, thường theo hướng gợi cảm hoặc lôi cuốn. Nó có thể áp dụng cho người, vật, hoặc tình huống. Sắc thái của 'seductive' mạnh hơn so với 'attractive' hoặc 'appealing'; nó ngụ ý một sự quyến rũ có chủ ý, có khả năng khiến người khác hành động hoặc cảm nhận theo một cách nào đó. So với 'tempting', 'seductive' nhấn mạnh vào sức hấp dẫn về mặt thị giác hoặc cảm xúc hơn là đơn thuần là sự thèm muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seductive to': Dùng để chỉ đối tượng mà sự quyến rũ hướng đến. Ví dụ: 'The idea of escaping was seductive to her.' (Ý nghĩ trốn thoát thật quyến rũ đối với cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seductive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.