(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seductive
C1

seductive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quyến rũ gợi cảm hấp dẫn mê hoặc cám dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seductive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyến rũ, hấp dẫn, cám dỗ.

Definition (English Meaning)

Tempting and attractive; enticing.

Ví dụ Thực tế với 'Seductive'

  • "The advertisement featured a seductive image of the new car."

    "Quảng cáo có hình ảnh quyến rũ về chiếc xe hơi mới."

  • "The city lights had a seductive glow."

    "Ánh đèn thành phố có một sự tỏa sáng quyến rũ."

  • "Her voice was low and seductive."

    "Giọng cô ấy trầm và quyến rũ."

  • "The offer was seductive, but he knew it was too good to be true."

    "Lời đề nghị rất hấp dẫn, nhưng anh biết nó quá tốt để có thể là sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seductive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alluring(hấp dẫn, lôi cuốn) enticing(cám dỗ, quyến rũ)
tempting(hấp dẫn, mời gọi)
inviting(lôi cuốn, thu hút)
bewitching(mê hoặc, làm say đắm)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsive(gây ghê tởm, đáng ghét)
unattractive(không hấp dẫn, không quyến rũ)
repellant(khó chịu, đẩy lùi)

Từ liên quan (Related Words)

seduction(sự quyến rũ, sự cám dỗ)
charm(vẻ quyến rũ, sự duyên dáng)
attraction(sự hấp dẫn, sự thu hút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Seductive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seductive' thường được dùng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó có sức hấp dẫn mạnh mẽ, thường theo hướng gợi cảm hoặc lôi cuốn. Nó có thể áp dụng cho người, vật, hoặc tình huống. Sắc thái của 'seductive' mạnh hơn so với 'attractive' hoặc 'appealing'; nó ngụ ý một sự quyến rũ có chủ ý, có khả năng khiến người khác hành động hoặc cảm nhận theo một cách nào đó. So với 'tempting', 'seductive' nhấn mạnh vào sức hấp dẫn về mặt thị giác hoặc cảm xúc hơn là đơn thuần là sự thèm muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Seductive to': Dùng để chỉ đối tượng mà sự quyến rũ hướng đến. Ví dụ: 'The idea of escaping was seductive to her.' (Ý nghĩ trốn thoát thật quyến rũ đối với cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seductive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)