(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alluringly
C1

alluringly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách quyến rũ một cách mê hoặc một cách lôi cuốn hấp dẫn đến lạ kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alluringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quyến rũ và hấp dẫn một cách mạnh mẽ và bí ẩn; một cách dụ dỗ.

Definition (English Meaning)

In a way that is powerfully and mysteriously attractive or fascinating; seductively.

Ví dụ Thực tế với 'Alluringly'

  • "The singer smiled alluringly at the audience."

    "Nữ ca sĩ mỉm cười một cách quyến rũ với khán giả."

  • "The advertisement was alluringly designed to attract new customers."

    "Quảng cáo được thiết kế một cách quyến rũ để thu hút khách hàng mới."

  • "The forbidden fruit looked alluringly red."

    "Quả cấm trông đỏ một cách quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alluringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: allure
  • Adjective: alluring
  • Adverb: alluringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsively(một cách ghê tởm)
unattractively(một cách không hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

siren(mỹ nhân ngư)
charm(sức quyến rũ)
glamour(vẻ quyến rũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Alluringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "alluringly" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc phẩm chất khiến ai đó hoặc điều gì đó trở nên rất hấp dẫn và khó cưỡng lại. Sắc thái của từ này mạnh hơn "attractively" và thường mang một chút bí ẩn hoặc nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alluringly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The advertisement alluringly presented the new product.
Quảng cáo đã giới thiệu sản phẩm mới một cách đầy quyến rũ.
Phủ định
The model did not allure the audience alluringly.
Người mẫu đã không thu hút khán giả một cách quyến rũ.
Nghi vấn
Did she alluringly describe the landscape?
Cô ấy đã miêu tả phong cảnh một cách quyến rũ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)