enticing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enticing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ.
Definition (English Meaning)
Attractive or tempting; alluring.
Ví dụ Thực tế với 'Enticing'
-
"The enticing aroma of freshly baked bread wafted through the air."
"Hương thơm quyến rũ của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí."
-
"The travel brochure featured enticing pictures of exotic beaches."
"Tờ quảng cáo du lịch có những bức ảnh quyến rũ về những bãi biển kỳ lạ."
-
"The company offered an enticing salary and benefits package."
"Công ty đưa ra một gói lương và phúc lợi hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enticing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entice
- Adjective: enticing
- Adverb: enticingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enticing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enticing' thường được sử dụng để mô tả điều gì đó rất hấp dẫn và lôi cuốn, khiến người ta khó có thể cưỡng lại được. Nó mang sắc thái tích cực hơn so với 'tempting', thường ngụ ý một sự cám dỗ có thể dẫn đến điều không mong muốn. 'Enticing' tập trung vào sự thu hút, hấp dẫn vốn có của đối tượng được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường được dùng để chỉ mục đích mà sự quyến rũ hướng đến: 'enticing someone to do something'. Khi đi với 'for', nó thường diễn tả sự phù hợp cho việc gì đó, mang tính chất hấp dẫn đối với mục đích đó: 'enticing for investors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enticing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the opportunity was so enticing, she decided to accept the new job offer, even though it meant moving to a different city.
|
Bởi vì cơ hội quá hấp dẫn, cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc mới, mặc dù điều đó có nghĩa là chuyển đến một thành phố khác. |
| Phủ định |
Although the advertisement was designed to be enticing, he didn't click on it because he suspected it was a scam.
|
Mặc dù quảng cáo được thiết kế để hấp dẫn, anh ấy đã không nhấp vào nó vì nghi ngờ đó là một trò lừa đảo. |
| Nghi vấn |
If the offer is enticing enough, will you consider investing your money in this project, despite the risks?
|
Nếu lời đề nghị đủ hấp dẫn, bạn có cân nhắc đầu tư tiền của mình vào dự án này không, bất chấp những rủi ro? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enticing potential customers is key to the company's success.
|
Việc thu hút khách hàng tiềm năng là chìa khóa cho sự thành công của công ty. |
| Phủ định |
He avoids enticing people with false promises.
|
Anh ấy tránh việc dụ dỗ mọi người bằng những lời hứa sai sự thật. |
| Nghi vấn |
Is enticing investors with high returns ethical?
|
Việc dụ dỗ các nhà đầu tư bằng lợi nhuận cao có đạo đức không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bakery displayed an array of treats: each cake was more enticing than the last.
|
Tiệm bánh trưng bày một loạt các món ngon: mỗi chiếc bánh đều hấp dẫn hơn chiếc trước. |
| Phủ định |
He wasn't easily fooled: empty promises couldn't entice him.
|
Anh ấy không dễ bị lừa: những lời hứa suông không thể dụ dỗ anh ấy. |
| Nghi vấn |
What could possibly entice her: a luxurious vacation, a new car, or a heartfelt apology?
|
Điều gì có thể dụ dỗ cô ấy: một kỳ nghỉ sang trọng, một chiếc xe hơi mới, hay một lời xin lỗi chân thành? |