alternation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xảy ra hoặc tồn tại của hai hoặc nhiều thứ luân phiên nhau; một chuỗi các thay đổi hoặc biến thể.
Definition (English Meaning)
The occurrence or existence of two or more things in turn; a sequence of changes or variations.
Ví dụ Thực tế với 'Alternation'
-
"The alternation between periods of economic growth and recession is a common feature of capitalist economies."
"Sự luân phiên giữa các giai đoạn tăng trưởng kinh tế và suy thoái là một đặc điểm phổ biến của các nền kinh tế tư bản."
-
"The alternation of consonants and vowels is a fundamental aspect of syllable structure."
"Sự luân phiên giữa các phụ âm và nguyên âm là một khía cạnh cơ bản của cấu trúc âm tiết."
-
"The genetic code exhibits an alternation of purine and pyrimidine bases."
"Mã di truyền thể hiện sự luân phiên của các bazơ purine và pyrimidine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alternation' thường mang ý nghĩa một sự thay đổi có quy luật hoặc có thể dự đoán trước giữa các trạng thái, vị trí hoặc đối tượng. Nó khác với 'change' đơn thuần, vì 'change' có thể là ngẫu nhiên hoặc không theo quy luật. So với 'variation', 'alternation' nhấn mạnh sự luân phiên tuần tự hơn là chỉ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alternation between': được sử dụng để chỉ sự luân phiên giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'the alternation between day and night'. 'Alternation of': được sử dụng để chỉ sự luân phiên của một cái gì đó. Ví dụ: 'alternation of generations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.