permanence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc duy trì không thay đổi vô thời hạn; tính lâu dài, vĩnh cửu.
Definition (English Meaning)
The state or quality of remaining unchanged indefinitely.
Ví dụ Thực tế với 'Permanence'
-
"The artist aimed for permanence in her work, hoping it would last for centuries."
"Nghệ sĩ hướng đến sự vĩnh cửu trong tác phẩm của mình, hy vọng nó sẽ tồn tại hàng thế kỷ."
-
"The company is seeking to establish the permanence of its brand in the market."
"Công ty đang tìm cách thiết lập sự bền vững của thương hiệu trên thị trường."
-
"Philosophers have long debated the permanence of human existence."
"Các nhà triết học từ lâu đã tranh luận về tính vĩnh cửu của sự tồn tại của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'permanence' nhấn mạnh vào sự ổn định và khả năng chống lại sự thay đổi hoặc suy giảm. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn là cụ thể, và có thể liên quan đến các khái niệm như giá trị, ký ức, hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Permanence of' được dùng để chỉ tính chất lâu dài của một vật cụ thể, ví dụ 'permanence of stone'. 'Permanence in' thường dùng để chỉ sự lâu dài trong một lĩnh vực, hoàn cảnh nào đó, ví dụ 'permanence in power'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.