alternative medicine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative medicine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp điều trị y tế được sử dụng thay vì các phương pháp điều trị y tế tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
Medical treatments that are used instead of standard medical treatments.
Ví dụ Thực tế với 'Alternative medicine'
-
"Many people are turning to alternative medicine for relief from chronic pain."
"Nhiều người đang chuyển sang y học thay thế để giảm đau mãn tính."
-
"The use of alternative medicine is increasing in many countries."
"Việc sử dụng y học thay thế đang gia tăng ở nhiều quốc gia."
-
"Some people prefer alternative medicine to conventional treatments."
"Một số người thích y học thay thế hơn các phương pháp điều trị thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative medicine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alternative medicine
- Adjective: alternative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternative medicine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'alternative medicine' thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị này chưa được khoa học chứng minh là an toàn và hiệu quả. Nó thường đối lập với 'conventional medicine' (y học chính thống) hoặc 'Western medicine' (y học phương Tây). Thái độ đối với alternative medicine rất khác nhau, từ sự ủng hộ nhiệt tình đến hoài nghi sâu sắc. Cần phân biệt nó với 'complementary medicine' (y học bổ sung), được sử dụng cùng với y học chính thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* to: Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình trạng mà phương pháp điều trị thay thế được áp dụng. Ví dụ: 'He turned to alternative medicine to treat his back pain.' * for: Tương tự như 'to', chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Alternative medicine is sometimes used for pain relief.' * as: Chỉ vai trò của phương pháp điều trị thay thế. Ví dụ: 'She views acupuncture as a form of alternative medicine.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative medicine'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people are now turning to alternative medicine to treat chronic pain.
|
Nhiều người hiện nay đang chuyển sang y học thay thế để điều trị cơn đau mãn tính. |
| Phủ định |
She doesn't believe that alternative medicine is a substitute for conventional treatments.
|
Cô ấy không tin rằng y học thay thế là một sự thay thế cho các phương pháp điều trị thông thường. |
| Nghi vấn |
Is alternative medicine covered by your health insurance?
|
Y học thay thế có được bảo hiểm sức khỏe của bạn chi trả không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes alternative medicine is a good option for her health.
|
Cô ấy tin rằng y học thay thế là một lựa chọn tốt cho sức khỏe của cô ấy. |
| Phủ định |
They do not consider alternative medicine as their first choice.
|
Họ không xem y học thay thế là lựa chọn đầu tiên của họ. |
| Nghi vấn |
Does he use alternative therapies for his back pain?
|
Anh ấy có sử dụng các liệu pháp thay thế cho chứng đau lưng của mình không? |