(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naturopathy
C1

naturopathy

noun

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp tự nhiên y học tự nhiên phương pháp chữa bệnh tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturopathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống y học chủ trương điều trị bệnh bằng cách hỗ trợ các quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể, thường thông qua chế độ ăn uống, xoa bóp và các liệu pháp không xâm lấn khác.

Definition (English Meaning)

A system of medicine that advocates treating disease by assisting the body's own healing processes, typically through diet, massage, and other non-invasive therapies.

Ví dụ Thực tế với 'Naturopathy'

  • "She sought naturopathy as a way to manage her chronic pain without medication."

    "Cô ấy tìm đến liệu pháp tự nhiên như một cách để kiểm soát cơn đau mãn tính của mình mà không cần dùng thuốc."

  • "Naturopathy is gaining popularity as people seek more natural approaches to healthcare."

    "Liệu pháp tự nhiên ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người tìm kiếm các phương pháp tiếp cận tự nhiên hơn đối với việc chăm sóc sức khỏe."

  • "The clinic offers a range of naturopathy treatments, including nutritional counseling and herbal remedies."

    "Phòng khám cung cấp một loạt các phương pháp điều trị bằng liệu pháp tự nhiên, bao gồm tư vấn dinh dưỡng và các phương thuốc từ thảo dược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naturopathy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naturopathy
  • Adjective: naturopathic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

natural medicine(y học tự nhiên)
holistic medicine(y học toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional medicine(y học thông thường)
allopathic medicine(y học đối chứng)

Từ liên quan (Related Words)

homeopathy(vi lượng đồng căn)
acupuncture(châm cứu)
herbalism(liệu pháp thảo dược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học thay thế

Ghi chú Cách dùng 'Naturopathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Naturopathy nhấn mạnh vào việc phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe tổng thể. Nó khác với y học thông thường ở chỗ nó tập trung vào việc điều trị nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

- 'In naturopathy': Đề cập đến việc sử dụng hoặc thực hành liệu pháp tự nhiên. Ví dụ: 'In naturopathy, diet is considered a key factor.'
- 'As a form of naturopathy': Chỉ ra một loại hoặc phương pháp cụ thể trong liệu pháp tự nhiên. Ví dụ: 'Herbal medicine can be used as a form of naturopathy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturopathy'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had believed in naturopathy before consulting with conventional doctors.
Cô ấy đã tin vào phương pháp chữa bệnh tự nhiên trước khi tham khảo ý kiến của các bác sĩ thông thường.
Phủ định
They had not considered naturopathic treatments until their other options were exhausted.
Họ đã không cân nhắc các phương pháp điều trị bằng liệu pháp tự nhiên cho đến khi các lựa chọn khác của họ đã cạn kiệt.
Nghi vấn
Had he researched naturopathy extensively before making his decision?
Anh ấy đã nghiên cứu sâu rộng về liệu pháp tự nhiên trước khi đưa ra quyết định của mình phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has studied naturopathy for five years.
Cô ấy đã học về liệu pháp thiên nhiên được năm năm.
Phủ định
They haven't considered naturopathic treatments for their illness.
Họ đã không cân nhắc các phương pháp điều trị bằng liệu pháp thiên nhiên cho bệnh của họ.
Nghi vấn
Has he ever tried naturopathy to relieve his stress?
Anh ấy đã bao giờ thử liệu pháp thiên nhiên để giảm căng thẳng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)