homeopathy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeopathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống y học bổ sung, trong đó các bệnh được điều trị bằng liều lượng cực nhỏ các chất tự nhiên mà ở một người khỏe mạnh sẽ gây ra các triệu chứng của bệnh.
Definition (English Meaning)
A system of complementary medicine in which ailments are treated by minute doses of natural substances that in a healthy person would produce symptoms of the disease.
Ví dụ Thực tế với 'Homeopathy'
-
"Many people seek alternative treatments such as acupuncture and homeopathy."
"Nhiều người tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế như châm cứu và vi lượng đồng căn."
-
"Some people swear by homeopathy, while others dismiss it as pseudoscience."
"Một số người tin tưởng vào vi lượng đồng căn, trong khi những người khác bác bỏ nó như một môn khoa học giả."
-
"She decided to try homeopathy for her chronic allergies."
"Cô ấy quyết định thử vi lượng đồng căn cho chứng dị ứng mãn tính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homeopathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homeopathy
- Adjective: homeopathic
- Adverb: homeopathically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homeopathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Homeopathy dựa trên nguyên tắc 'tương tự trị tương tự' (like cures like) và sử dụng các dung dịch pha loãng đến mức không còn phân tử gốc của chất ban đầu. Phương pháp này gây tranh cãi trong giới khoa học và y học chính thống vì thiếu bằng chứng khoa học chứng minh hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in homeopathy (trong liệu pháp vi lượng đồng căn), with homeopathy (với liệu pháp vi lượng đồng căn). Ví dụ: 'There is increasing interest in homeopathy.' 'The patient was treated with homeopathy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeopathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.