alumnus/alumna
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alumnus/alumna'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cựu sinh viên, đặc biệt là của một trường học, cao đẳng hoặc đại học cụ thể.
Definition (English Meaning)
A graduate or former student, especially of a particular school, college, or university.
Ví dụ Thực tế với 'Alumnus/alumna'
-
"He is an alumnus of Stanford University."
"Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Stanford."
-
"The university held a special event for its distinguished alumni."
"Trường đại học đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho các cựu sinh viên ưu tú của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alumnus/alumna'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alumnus/alumna'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alumnus là số ít, dùng cho nam giới. Alumna là số ít, dùng cho nữ giới. Alumni là số nhiều, dùng cho cả nam và nữ hoặc không phân biệt giới tính. Alumnae là số nhiều, chỉ dùng cho nữ giới. 'Alumni' thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ cả cựu sinh viên nam và nữ. Sắc thái nghĩa bao gồm sự liên kết và lòng trung thành với trường cũ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ trường mà người đó đã tốt nghiệp hoặc từng học. Ví dụ: an alumnus of Harvard.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alumnus/alumna'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is an alumna of Harvard is a great source of pride for her family.
|
Việc cô ấy là cựu sinh viên của Harvard là một niềm tự hào lớn cho gia đình cô ấy. |
| Phủ định |
What he doesn't realize is that being an alumnus doesn't automatically guarantee success.
|
Điều anh ấy không nhận ra là việc trở thành cựu sinh viên không tự động đảm bảo thành công. |
| Nghi vấn |
Whether he is an alumnus of this university remains uncertain.
|
Liệu anh ấy có phải là cựu sinh viên của trường đại học này hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an alumnus of Harvard University.
|
Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard. |
| Phủ định |
She is not an alumna of Yale University.
|
Cô ấy không phải là cựu sinh viên của Đại học Yale. |
| Nghi vấn |
Are they alumni of Stanford University?
|
Họ có phải là cựu sinh viên của Đại học Stanford không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had attended the alumni reunion, she would have met many former classmates.
|
Nếu cô ấy đã tham dự buổi họp mặt cựu sinh viên, cô ấy đã gặp được nhiều bạn học cũ. |
| Phủ định |
If he had not been an alumnus of that prestigious university, he might not have gotten such a good job.
|
Nếu anh ấy không phải là cựu sinh viên của trường đại học danh tiếng đó, anh ấy có lẽ đã không có được một công việc tốt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the university have improved its reputation if more alumni had donated generously?
|
Liệu trường đại học đã cải thiện được danh tiếng của mình nếu nhiều cựu sinh viên quyên góp hào phóng hơn không? |