ambience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không khí, khung cảnh, môi trường xung quanh, cảm giác chung mà một nơi tạo ra
Definition (English Meaning)
the character and atmosphere of a place
Ví dụ Thực tế với 'Ambience'
-
"The restaurant has a lovely ambience with soft lighting and music."
"Nhà hàng có một không khí dễ chịu với ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc."
-
"The hotel is known for its relaxed and welcoming ambience."
"Khách sạn này nổi tiếng với không khí thư giãn và thân thiện."
-
"The artist tried to capture the unique ambience of the city in his paintings."
"Nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt không khí độc đáo của thành phố trong các bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ambience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambience' thường được sử dụng để mô tả cảm giác tổng thể của một địa điểm, bao gồm cả ánh sáng, âm thanh, mùi và trang trí. Nó khác với 'atmosphere' ở chỗ 'ambience' thường liên quan đến một cảm giác cụ thể, được tạo ra một cách có ý thức hoặc vô thức, trong khi 'atmosphere' có thể đơn giản chỉ là mô tả đặc điểm vật lý của một địa điểm. Ví dụ, một nhà hàng có thể cố gắng tạo ra một 'ambience' lãng mạn hoặc ấm cúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường là để chỉ thuộc tính mà 'ambience' mang lại (ví dụ: the ambience of romance). Khi sử dụng 'in', nó thường là để chỉ địa điểm mà 'ambience' tồn tại (ví dụ: the ambience in the restaurant).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambience'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the restaurant has a pleasant ambience is crucial for its success.
|
Việc nhà hàng có một bầu không khí dễ chịu là rất quan trọng cho sự thành công của nó. |
| Phủ định |
Whether the ambience was the reason for the low rating is not known.
|
Việc bầu không khí có phải là lý do cho đánh giá thấp hay không thì không được biết. |
| Nghi vấn |
Whether the ambience of the hotel will improve after the renovation is still a question.
|
Liệu bầu không khí của khách sạn có được cải thiện sau khi cải tạo hay không vẫn là một câu hỏi. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant had a pleasant ambience, didn't it?
|
Nhà hàng có một bầu không khí dễ chịu, phải không? |
| Phủ định |
The concert didn't have a lively ambience, did it?
|
Buổi hòa nhạc không có bầu không khí sôi động, phải không? |
| Nghi vấn |
The ambience is wonderful, isn't it?
|
Bầu không khí thật tuyệt vời, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant has a pleasant ambience.
|
Nhà hàng có một bầu không khí dễ chịu. |
| Phủ định |
Doesn't the cafe have a relaxing ambience?
|
Chẳng phải quán cà phê có một bầu không khí thư giãn sao? |
| Nghi vấn |
Does the new club have a lively ambience?
|
Câu lạc bộ mới có bầu không khí sôi động không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant has a pleasant ambience.
|
Nhà hàng có một bầu không khí dễ chịu. |
| Phủ định |
The cafe does not have a relaxing ambience.
|
Quán cà phê không có bầu không khí thư giãn. |
| Nghi vấn |
Does the room have a good ambience?
|
Căn phòng có bầu không khí tốt không? |