(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atmosphere
B2

atmosphere

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bầu khí quyển không khí môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp khí bao quanh Trái Đất hoặc một hành tinh khác.

Definition (English Meaning)

The envelope of gases surrounding the earth or another planet.

Ví dụ Thực tế với 'Atmosphere'

  • "The Earth's atmosphere is composed mainly of nitrogen and oxygen."

    "Bầu khí quyển của Trái Đất chủ yếu bao gồm nitơ và oxy."

  • "The atmosphere on Mars is very thin."

    "Bầu khí quyển trên sao Hỏa rất mỏng."

  • "The festival had a carnival atmosphere."

    "Lễ hội có một bầu không khí lễ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atmosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Atmosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh khoa học, 'atmosphere' thường chỉ lớp khí quyển của một hành tinh. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nó có thể chỉ bầu không khí nói chung hoặc cảm xúc, tâm trạng, hoàn cảnh xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the atmosphere' (trong bầu khí quyển), 'of the atmosphere' (thuộc về bầu khí quyển/bầu không khí)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmosphere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)