atmosphere
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp khí bao quanh Trái Đất hoặc một hành tinh khác.
Definition (English Meaning)
The envelope of gases surrounding the earth or another planet.
Ví dụ Thực tế với 'Atmosphere'
-
"The Earth's atmosphere is composed mainly of nitrogen and oxygen."
"Bầu khí quyển của Trái Đất chủ yếu bao gồm nitơ và oxy."
-
"The atmosphere on Mars is very thin."
"Bầu khí quyển trên sao Hỏa rất mỏng."
-
"The festival had a carnival atmosphere."
"Lễ hội có một bầu không khí lễ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atmosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atmosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh khoa học, 'atmosphere' thường chỉ lớp khí quyển của một hành tinh. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nó có thể chỉ bầu không khí nói chung hoặc cảm xúc, tâm trạng, hoàn cảnh xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the atmosphere' (trong bầu khí quyển), 'of the atmosphere' (thuộc về bầu khí quyển/bầu không khí)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmosphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.