amble
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi bộ một cách chậm rãi, thư thái.
Definition (English Meaning)
To walk at a slow, relaxed speed.
Ví dụ Thực tế với 'Amble'
-
"They ambled along the riverbank, enjoying the peaceful scenery."
"Họ đi bộ thong thả dọc bờ sông, tận hưởng khung cảnh thanh bình."
-
"We spent the afternoon ambling around the old town."
"Chúng tôi dành cả buổi chiều đi dạo thong thả quanh khu phố cổ."
-
"The horse ambled along the trail."
"Con ngựa chậm rãi đi dọc theo con đường mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amble
- Verb: amble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amble' mang sắc thái thoải mái, không vội vã. Nó khác với 'walk' ở chỗ nhấn mạnh vào tốc độ chậm và sự thư giãn. So với 'stroll', 'amble' có thể ngụ ý một hành trình không có mục đích cụ thể, chỉ đơn giản là đi dạo cho vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Amble along' diễn tả việc đi dọc theo một con đường, bờ sông... một cách chậm rãi. Ví dụ: 'We ambled along the beach'. 'Amble through' diễn tả việc đi qua một khu vực nào đó, như khu rừng, công viên, một cách chậm rãi và thư thái. Ví dụ: 'They ambled through the forest, enjoying the scenery.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amble'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should amble through the park to relax.
|
Cô ấy nên thong thả đi dạo trong công viên để thư giãn. |
| Phủ định |
He cannot amble that far with his injury.
|
Anh ấy không thể thong thả đi bộ xa như vậy với vết thương của mình. |
| Nghi vấn |
Could we amble along the beach this evening?
|
Chúng ta có thể thong thả đi dạo dọc bãi biển tối nay không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, he began to amble, lost in thought, along the quiet, moonlit beach.
|
Sau một ngày dài, anh bắt đầu tản bộ, chìm đắm trong suy nghĩ, dọc theo bãi biển yên tĩnh, đầy ánh trăng. |
| Phủ định |
She did not amble quickly, nor did she rush; she proceeded at a steady, deliberate pace.
|
Cô ấy không tản bộ nhanh chóng, cũng không vội vã; cô ấy tiến bước với một tốc độ ổn định và có chủ ý. |
| Nghi vấn |
Sarah, will you amble with me, enjoying the sunset, and forgetting our worries?
|
Sarah, bạn sẽ tản bộ cùng tôi chứ, tận hưởng cảnh hoàng hôn và quên đi những lo lắng của chúng ta? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes to amble through the park on Sunday mornings.
|
Anh ấy thích tản bộ qua công viên vào mỗi sáng Chủ nhật. |
| Phủ định |
She doesn't amble when she's late for work.
|
Cô ấy không đi thong thả khi cô ấy trễ làm. |
| Nghi vấn |
Do they often amble along the beach at sunset?
|
Họ có thường tản bộ dọc bãi biển lúc hoàng hôn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to amble through the park on sunny days.
|
Cô ấy thích tản bộ trong công viên vào những ngày nắng. |
| Phủ định |
He doesn't amble when he is in a hurry.
|
Anh ấy không tản bộ khi đang vội. |
| Nghi vấn |
Do they usually amble along the beach?
|
Họ có thường tản bộ dọc theo bãi biển không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists are ambling along the beach, enjoying the sunset.
|
Những du khách đang thong thả đi dạo dọc bãi biển, tận hưởng ánh hoàng hôn. |
| Phủ định |
He isn't ambling to work; he's running because he's late.
|
Anh ấy không đi bộ thong thả đến chỗ làm; anh ấy đang chạy vì anh ấy trễ rồi. |
| Nghi vấn |
Are you ambling through the park, or are you in a hurry?
|
Bạn đang đi dạo thong thả trong công viên, hay bạn đang vội? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been ambling through the park for the last hour, enjoying the scenery.
|
Cô ấy đã thư thả đi dạo trong công viên suốt một giờ qua, tận hưởng phong cảnh. |
| Phủ định |
They haven't been ambling along the beach; they've been jogging.
|
Họ đã không thong thả đi dọc bãi biển; họ đã chạy bộ. |
| Nghi vấn |
Has he been ambling around the city all day without a clear destination?
|
Có phải anh ấy đã đi lang thang khắp thành phố cả ngày mà không có một điểm đến rõ ràng? |