(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amble
B2

amble

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đi bộ thong thả đi dạo thong dong tản bộ đi dạo thư thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi bộ một cách chậm rãi, thư thái.

Definition (English Meaning)

To walk at a slow, relaxed speed.

Ví dụ Thực tế với 'Amble'

  • "They ambled along the riverbank, enjoying the peaceful scenery."

    "Họ đi bộ thong thả dọc bờ sông, tận hưởng khung cảnh thanh bình."

  • "We spent the afternoon ambling around the old town."

    "Chúng tôi dành cả buổi chiều đi dạo thong thả quanh khu phố cổ."

  • "The horse ambled along the trail."

    "Con ngựa chậm rãi đi dọc theo con đường mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amble
  • Verb: amble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stroll(đi dạo, tản bộ)
saunter(đi ung dung, nhàn tản)
wander(đi lang thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

rush(vội vã)
sprint(chạy nước rút)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Amble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amble' mang sắc thái thoải mái, không vội vã. Nó khác với 'walk' ở chỗ nhấn mạnh vào tốc độ chậm và sự thư giãn. So với 'stroll', 'amble' có thể ngụ ý một hành trình không có mục đích cụ thể, chỉ đơn giản là đi dạo cho vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along through

'Amble along' diễn tả việc đi dọc theo một con đường, bờ sông... một cách chậm rãi. Ví dụ: 'We ambled along the beach'. 'Amble through' diễn tả việc đi qua một khu vực nào đó, như khu rừng, công viên, một cách chậm rãi và thư thái. Ví dụ: 'They ambled through the forest, enjoying the scenery.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amble'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should amble through the park to relax.
Cô ấy nên thong thả đi dạo trong công viên để thư giãn.
Phủ định
He cannot amble that far with his injury.
Anh ấy không thể thong thả đi bộ xa như vậy với vết thương của mình.
Nghi vấn
Could we amble along the beach this evening?
Chúng ta có thể thong thả đi dạo dọc bãi biển tối nay không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, he began to amble, lost in thought, along the quiet, moonlit beach.
Sau một ngày dài, anh bắt đầu tản bộ, chìm đắm trong suy nghĩ, dọc theo bãi biển yên tĩnh, đầy ánh trăng.
Phủ định
She did not amble quickly, nor did she rush; she proceeded at a steady, deliberate pace.
Cô ấy không tản bộ nhanh chóng, cũng không vội vã; cô ấy tiến bước với một tốc độ ổn định và có chủ ý.
Nghi vấn
Sarah, will you amble with me, enjoying the sunset, and forgetting our worries?
Sarah, bạn sẽ tản bộ cùng tôi chứ, tận hưởng cảnh hoàng hôn và quên đi những lo lắng của chúng ta?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to amble through the park on Sunday mornings.
Anh ấy thích tản bộ qua công viên vào mỗi sáng Chủ nhật.
Phủ định
She doesn't amble when she's late for work.
Cô ấy không đi thong thả khi cô ấy trễ làm.
Nghi vấn
Do they often amble along the beach at sunset?
Họ có thường tản bộ dọc bãi biển lúc hoàng hôn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes to amble through the park on sunny days.
Cô ấy thích tản bộ trong công viên vào những ngày nắng.
Phủ định
He doesn't amble when he is in a hurry.
Anh ấy không tản bộ khi đang vội.
Nghi vấn
Do they usually amble along the beach?
Họ có thường tản bộ dọc theo bãi biển không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourists are ambling along the beach, enjoying the sunset.
Những du khách đang thong thả đi dạo dọc bãi biển, tận hưởng ánh hoàng hôn.
Phủ định
He isn't ambling to work; he's running because he's late.
Anh ấy không đi bộ thong thả đến chỗ làm; anh ấy đang chạy vì anh ấy trễ rồi.
Nghi vấn
Are you ambling through the park, or are you in a hurry?
Bạn đang đi dạo thong thả trong công viên, hay bạn đang vội?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been ambling through the park for the last hour, enjoying the scenery.
Cô ấy đã thư thả đi dạo trong công viên suốt một giờ qua, tận hưởng phong cảnh.
Phủ định
They haven't been ambling along the beach; they've been jogging.
Họ đã không thong thả đi dọc bãi biển; họ đã chạy bộ.
Nghi vấn
Has he been ambling around the city all day without a clear destination?
Có phải anh ấy đã đi lang thang khắp thành phố cả ngày mà không có một điểm đến rõ ràng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)