saunter
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saunter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi tản bộ, đi dạo một cách chậm rãi, thư thái, không vội vã hoặc gắng sức.
Definition (English Meaning)
To walk in a slow, relaxed manner, without hurry or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Saunter'
-
"He sauntered along the beach, enjoying the sunset."
"Anh ấy tản bộ dọc theo bãi biển, tận hưởng ánh hoàng hôn."
-
"He sauntered into the room as if he owned the place."
"Anh ta thong thả bước vào phòng như thể anh ta là chủ nhân nơi này."
-
"We enjoyed a leisurely saunter through the gardens."
"Chúng tôi đã có một buổi dạo chơi thư thả qua những khu vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saunter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saunter
- Verb: saunter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saunter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'saunter' mang sắc thái thư giãn, thoải mái và thường diễn ra trong một khung cảnh dễ chịu. Nó khác với 'walk' (đi bộ) thông thường ở chỗ nhấn mạnh vào sự thong thả và tận hưởng. So với 'stroll' (đi dạo), 'saunter' có thể mang ý nghĩa tự tin, thậm chí hơi kiêu hãnh hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **saunter along:** Đi dạo dọc theo (ví dụ: bờ biển, con phố).
* **saunter through:** Đi dạo qua (ví dụ: khu vườn, công viên).
* **saunter into:** Đi dạo vào (ví dụ: một quán cà phê, cửa hàng) với thái độ thoải mái.
* **saunter down:** Đi dạo xuống (ví dụ: con đường, sườn đồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saunter'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels relaxed, she likes to saunter through the park.
|
Nếu cô ấy cảm thấy thư giãn, cô ấy thích tản bộ qua công viên. |
| Phủ định |
If the weather is bad, he doesn't saunter to work.
|
Nếu thời tiết xấu, anh ấy không tản bộ đi làm. |
| Nghi vấn |
If you have free time, do you saunter along the beach?
|
Nếu bạn có thời gian rảnh, bạn có tản bộ dọc theo bãi biển không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will saunter through the park tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ tản bộ qua công viên vào sáng mai. |
| Phủ định |
They are not going to saunter home after the game; they're taking the bus.
|
Họ sẽ không tản bộ về nhà sau trận đấu; họ sẽ đi xe buýt. |
| Nghi vấn |
Will you saunter along the beach with me this evening?
|
Bạn sẽ tản bộ dọc theo bãi biển với tôi tối nay chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was sauntering along the beach when she saw a dolphin.
|
Cô ấy đang tản bộ dọc theo bãi biển thì nhìn thấy một con cá heo. |
| Phủ định |
They were not sauntering; they were rushing to catch the train.
|
Họ không tản bộ; họ đang vội vã để bắt tàu. |
| Nghi vấn |
Were you sauntering through the park when it started to rain?
|
Bạn có đang tản bộ trong công viên khi trời bắt đầu mưa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She saunters through the park every morning.
|
Cô ấy thong thả đi dạo qua công viên mỗi sáng. |
| Phủ định |
He doesn't saunter when he's late for work.
|
Anh ấy không thong thả khi anh ấy trễ làm. |
| Nghi vấn |
Does he saunter along the beach?
|
Anh ấy có thong thả đi dọc bãi biển không? |