meander
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meander'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uốn khúc, quanh co (dòng sông, con đường).
Definition (English Meaning)
Of a river or road, to follow a winding course.
Ví dụ Thực tế với 'Meander'
-
"The river meanders through the valley."
"Dòng sông uốn khúc quanh co qua thung lũng."
-
"The path meandered through the forest, offering stunning views at every turn."
"Con đường mòn uốn lượn qua khu rừng, mở ra những cảnh quan tuyệt đẹp ở mỗi khúc quanh."
-
"His speech meandered from topic to topic without a clear focus."
"Bài phát biểu của anh ấy lan man từ chủ đề này sang chủ đề khác mà không có trọng tâm rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meander'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meander
- Verb: meander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meander'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự di chuyển không mục đích, chậm rãi và quanh co. So với 'wander', 'meander' mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự quanh co của dòng sông hoặc con đường, trong khi 'wander' có thể áp dụng cho người hoặc động vật đi lang thang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meander through/along' chỉ sự di chuyển quanh co qua một khu vực hoặc dọc theo một vật thể dài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meander'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river must meander through the valley.
|
Dòng sông chắc hẳn phải uốn lượn qua thung lũng. |
| Phủ định |
The path should not meander so much; it's making the journey longer.
|
Con đường không nên ngoằn ngoèo quá nhiều; nó đang làm cho cuộc hành trình dài hơn. |
| Nghi vấn |
Could the stream meander through the forest?
|
Liệu dòng suối có thể uốn lượn qua khu rừng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the river didn't meander so much, we would reach the sea faster.
|
Nếu dòng sông không uốn khúc quá nhiều, chúng ta sẽ đến biển nhanh hơn. |
| Phủ định |
If I weren't in such a hurry, I wouldn't mind if the path meandered.
|
Nếu tôi không vội như vậy, tôi sẽ không bận tâm nếu con đường quanh co. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the journey more if the road meandered through the countryside?
|
Bạn có thích chuyến đi hơn không nếu con đường uốn lượn qua vùng nông thôn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the river flows through a flat plain, it tends to meander.
|
Nếu dòng sông chảy qua một đồng bằng bằng phẳng, nó có xu hướng uốn khúc. |
| Phủ định |
If you don't block a stream, it does not meander unnaturally.
|
Nếu bạn không chặn một dòng suối, nó không uốn khúc một cách bất thường. |
| Nghi vấn |
If a river has a steep gradient, does it meander much?
|
Nếu một con sông có độ dốc lớn, nó có uốn khúc nhiều không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river meanders through the valley.
|
Dòng sông uốn khúc qua thung lũng. |
| Phủ định |
Doesn't the path meander too much, adding distance to our hike?
|
Con đường không uốn khúc quá nhiều sao, làm tăng thêm khoảng cách cho chuyến đi bộ đường dài của chúng ta? |
| Nghi vấn |
Does the stream meander near your house?
|
Con suối có uốn khúc gần nhà bạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river's meander shaped the valley over centuries.
|
Sự uốn khúc của dòng sông đã định hình thung lũng qua nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The stream's meander wasn't visible from the mountaintop.
|
Sự uốn khúc của dòng suối không thể nhìn thấy từ đỉnh núi. |
| Nghi vấn |
Did the path's meander lead to the hidden waterfall?
|
Liệu sự uốn khúc của con đường có dẫn đến thác nước ẩn giấu không? |