(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meander
B2

meander

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

uốn khúc quanh co đi lang thang tản bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meander'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uốn khúc, quanh co (dòng sông, con đường).

Definition (English Meaning)

Of a river or road, to follow a winding course.

Ví dụ Thực tế với 'Meander'

  • "The river meanders through the valley."

    "Dòng sông uốn khúc quanh co qua thung lũng."

  • "The path meandered through the forest, offering stunning views at every turn."

    "Con đường mòn uốn lượn qua khu rừng, mở ra những cảnh quan tuyệt đẹp ở mỗi khúc quanh."

  • "His speech meandered from topic to topic without a clear focus."

    "Bài phát biểu của anh ấy lan man từ chủ đề này sang chủ đề khác mà không có trọng tâm rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meander'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meander
  • Verb: meander
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wander(đi lang thang)
wind(uốn khúc)
ramble(đi dạo)
snake(uốn lượn như rắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

straighten(làm thẳng)
rush(vội vã)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Meander'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự di chuyển không mục đích, chậm rãi và quanh co. So với 'wander', 'meander' mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự quanh co của dòng sông hoặc con đường, trong khi 'wander' có thể áp dụng cho người hoặc động vật đi lang thang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through along

'Meander through/along' chỉ sự di chuyển quanh co qua một khu vực hoặc dọc theo một vật thể dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meander'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river must meander through the valley.
Dòng sông chắc hẳn phải uốn lượn qua thung lũng.
Phủ định
The path should not meander so much; it's making the journey longer.
Con đường không nên ngoằn ngoèo quá nhiều; nó đang làm cho cuộc hành trình dài hơn.
Nghi vấn
Could the stream meander through the forest?
Liệu dòng suối có thể uốn lượn qua khu rừng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the river didn't meander so much, we would reach the sea faster.
Nếu dòng sông không uốn khúc quá nhiều, chúng ta sẽ đến biển nhanh hơn.
Phủ định
If I weren't in such a hurry, I wouldn't mind if the path meandered.
Nếu tôi không vội như vậy, tôi sẽ không bận tâm nếu con đường quanh co.
Nghi vấn
Would you enjoy the journey more if the road meandered through the countryside?
Bạn có thích chuyến đi hơn không nếu con đường uốn lượn qua vùng nông thôn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the river flows through a flat plain, it tends to meander.
Nếu dòng sông chảy qua một đồng bằng bằng phẳng, nó có xu hướng uốn khúc.
Phủ định
If you don't block a stream, it does not meander unnaturally.
Nếu bạn không chặn một dòng suối, nó không uốn khúc một cách bất thường.
Nghi vấn
If a river has a steep gradient, does it meander much?
Nếu một con sông có độ dốc lớn, nó có uốn khúc nhiều không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river meanders through the valley.
Dòng sông uốn khúc qua thung lũng.
Phủ định
Doesn't the path meander too much, adding distance to our hike?
Con đường không uốn khúc quá nhiều sao, làm tăng thêm khoảng cách cho chuyến đi bộ đường dài của chúng ta?
Nghi vấn
Does the stream meander near your house?
Con suối có uốn khúc gần nhà bạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river's meander shaped the valley over centuries.
Sự uốn khúc của dòng sông đã định hình thung lũng qua nhiều thế kỷ.
Phủ định
The stream's meander wasn't visible from the mountaintop.
Sự uốn khúc của dòng suối không thể nhìn thấy từ đỉnh núi.
Nghi vấn
Did the path's meander lead to the hidden waterfall?
Liệu sự uốn khúc của con đường có dẫn đến thác nước ẩn giấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)