(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amendable
C1

amendable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể sửa đổi được có thể điều chỉnh được có khả năng sửa đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amendable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể sửa đổi, có thể điều chỉnh; có khả năng được thay đổi hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

Capable of being amended; open to alteration or improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Amendable'

  • "The constitution is amendable, but only through a specific process."

    "Hiến pháp có thể sửa đổi, nhưng chỉ thông qua một quy trình cụ thể."

  • "The contract is amendable by mutual agreement of the parties involved."

    "Hợp đồng có thể được sửa đổi bởi sự đồng ý chung của các bên liên quan."

  • "The proposal is still amendable if we find any issues."

    "Đề xuất vẫn có thể sửa đổi nếu chúng ta tìm thấy bất kỳ vấn đề nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amendable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: amend
  • Adjective: amendable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modifiable(có thể sửa đổi)
revisable(có thể xem xét lại)
alterable(có thể thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(luật pháp)
regulation(quy định)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Amendable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amendable' thường được dùng để mô tả các văn bản pháp luật, quy định, kế hoạch hoặc chính sách mà có thể được sửa đổi để phù hợp hơn với tình hình thực tế hoặc để cải thiện hiệu quả. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của một thứ gì đó. So sánh với 'flexible' (linh hoạt), 'adaptable' (dễ thích nghi), 'amendable' mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc thay đổi chính thức để cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'amendable to' có nghĩa là 'có thể sửa đổi theo hướng...', ví dụ: 'The plan is amendable to new suggestions.' (Kế hoạch có thể được sửa đổi theo các đề xuất mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amendable'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This contract is amendable if both parties agree.
Hợp đồng này có thể sửa đổi nếu cả hai bên đồng ý.
Phủ định
Is this regulation not amendable under any circumstances?
Quy định này có không thể sửa đổi trong bất kỳ hoàn cảnh nào sao?
Nghi vấn
Are these terms amendable to accommodate the client's request?
Những điều khoản này có thể sửa đổi để đáp ứng yêu cầu của khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)