(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amenities
B2

amenities

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiện nghi tiện ích cơ sở vật chất tiện nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amenities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những tiện nghi, tiện ích dễ chịu hoặc hữu ích của một nơi.

Definition (English Meaning)

The pleasant or useful features or facilities of a place.

Ví dụ Thực tế với 'Amenities'

  • "The hotel offers a wide range of amenities, including a swimming pool and a fitness center."

    "Khách sạn cung cấp một loạt các tiện nghi, bao gồm hồ bơi và trung tâm thể dục."

  • "The apartment building boasts modern amenities."

    "Tòa nhà căn hộ tự hào có những tiện nghi hiện đại."

  • "Access to amenities is included in the rent."

    "Việc sử dụng các tiện nghi đã bao gồm trong tiền thuê nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amenities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

facilities(cơ sở vật chất)
conveniences(sự tiện lợi)
services(dịch vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recreation(giải trí)
entertainment(vui chơi, giải trí)
leisure(thời gian rảnh rỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Bất động sản Đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Amenities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng ở dạng số nhiều. 'Amenities' ám chỉ những yếu tố giúp cuộc sống thoải mái, tiện lợi và thú vị hơn. Khác với 'facilities' (cơ sở vật chất) vốn chỉ mang tính chức năng, 'amenities' nhấn mạnh đến sự thoải mái, giải trí và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

Ví dụ: 'amenities of the hotel', 'amenities in the neighborhood', 'amenities for residents'. 'Of' thường chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về. 'In' chỉ vị trí địa lý. 'For' chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amenities'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To provide adequate amenities is crucial for attracting residents.
Việc cung cấp các tiện nghi đầy đủ là rất quan trọng để thu hút cư dân.
Phủ định
It's important not to overlook the need for basic amenities in the community.
Điều quan trọng là không bỏ qua nhu cầu về các tiện nghi cơ bản trong cộng đồng.
Nghi vấn
Why is it so important to maintain the amenities in this park?
Tại sao việc duy trì các tiện nghi trong công viên này lại quan trọng đến vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is going to add more amenities to the park next year.
Thành phố sẽ bổ sung thêm nhiều tiện nghi cho công viên vào năm tới.
Phủ định
They are not going to provide any new amenities at the beach this summer.
Họ sẽ không cung cấp bất kỳ tiện nghi mới nào tại bãi biển vào mùa hè này.
Nghi vấn
Are we going to have access to better amenities when we move to the new apartment?
Chúng ta có được tiếp cận các tiện nghi tốt hơn khi chuyển đến căn hộ mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)