(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disadvantages
B2

disadvantages

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất lợi điều bất lợi nhược điểm hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantages'

Giải nghĩa Tiếng Việt

điều bất lợi, sự bất lợi, nhược điểm, hạn chế

Definition (English Meaning)

a condition or situation that causes problems, or that puts you in a worse position than someone else

Ví dụ Thực tế với 'Disadvantages'

  • "One of the main disadvantages of owning a car is the cost."

    "Một trong những bất lợi chính của việc sở hữu một chiếc xe hơi là chi phí."

  • "Despite its disadvantages, I still enjoy living here."

    "Mặc dù có những bất lợi, tôi vẫn thích sống ở đây."

  • "They tried to turn their disadvantages into advantages."

    "Họ đã cố gắng biến những bất lợi của mình thành lợi thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantages'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disadvantage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(trở ngại)
difficulty(khó khăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disadvantages'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disadvantage' thường được dùng để chỉ một yếu tố, khía cạnh hoặc hoàn cảnh khiến cho một người, một vật, hoặc một tình huống trở nên kém thuận lợi hơn so với những người, vật, hoặc tình huống khác. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu sót, hạn chế hoặc những khó khăn mà một đối tượng phải đối mặt. Khác với 'drawback' (nhược điểm), 'disadvantage' mang tính khách quan và thường liên quan đến một sự so sánh rõ ràng về lợi thế và bất lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to for

* 'disadvantage of': được dùng để chỉ nhược điểm của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The disadvantage of living in the city is the high cost of living.'
* 'disadvantage to': được dùng để chỉ sự bất lợi đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'His lack of experience is a disadvantage to the team.'
* 'disadvantage for': được dùng để chỉ sự bất lợi cho mục đích gì. Ví dụ: 'Being short is a disadvantage for basketball players.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantages'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)