(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ammeter
B2

ammeter

noun

Nghĩa tiếng Việt

ampe kế đồng hồ đo ampe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ammeter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để đo dòng điện bằng ampe.

Definition (English Meaning)

An instrument for measuring electric current in amperes.

Ví dụ Thực tế với 'Ammeter'

  • "The ammeter showed a current of 2 amperes."

    "Ampe kế hiển thị dòng điện 2 ampe."

  • "He used an ammeter to measure the current in the circuit."

    "Anh ấy đã sử dụng ampe kế để đo dòng điện trong mạch."

  • "The ammeter reading was off the charts."

    "Số đọc trên ampe kế vượt quá giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ammeter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ammeter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Electrical Engineering

Ghi chú Cách dùng 'Ammeter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

An ammeter is always connected in series in a circuit so that the current to be measured passes through the meter. The ideal ammeter has zero resistance so that it does not affect the circuit it is measuring. Ammeters are often combined with other instruments to create multimeters.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ammeter'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the circuit was overloaded, the ammeter showed a dangerously high current.
Bởi vì mạch điện bị quá tải, ampe kế hiển thị dòng điện cao nguy hiểm.
Phủ định
Unless the ammeter is properly calibrated, it will not give accurate readings of the current.
Trừ khi ampe kế được hiệu chỉnh đúng cách, nó sẽ không đưa ra các kết quả đọc chính xác về dòng điện.
Nghi vấn
If the ammeter displays zero, is it because the circuit is broken or the device is malfunctioning?
Nếu ampe kế hiển thị số không, có phải vì mạch điện bị đứt hoặc thiết bị bị trục trặc không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the ammeter showed a current of 2 amps.
Anh ấy nói rằng ampe kế hiển thị dòng điện 2 ampe.
Phủ định
She told me that the ammeter wasn't working properly.
Cô ấy nói với tôi rằng ampe kế không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
He asked if the ammeter was connected correctly.
Anh ấy hỏi liệu ampe kế đã được kết nối đúng cách chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)