ohmmeter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ohmmeter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ để đo điện trở trong mạch điện, đơn vị đo là Ohm.
Definition (English Meaning)
An instrument for measuring electrical resistance in ohms.
Ví dụ Thực tế với 'Ohmmeter'
-
"The electrician used an ohmmeter to check the resistor's value."
"Người thợ điện đã sử dụng một ohmmeter để kiểm tra giá trị của điện trở."
-
"An ohmmeter is an essential tool for electronics troubleshooting."
"Ohmmeter là một công cụ thiết yếu để khắc phục sự cố điện tử."
-
"Before connecting the circuit, I checked the resistance with an ohmmeter."
"Trước khi kết nối mạch, tôi đã kiểm tra điện trở bằng ohmmeter."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ohmmeter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ohmmeter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ohmmeter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ohmmeter thường được sử dụng để kiểm tra tính liên tục của mạch điện, hoặc để xác định giá trị của một điện trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', ta có thể nói về việc sử dụng ohmmeter để kiểm tra: 'Check the component with an ohmmeter.' Với 'using', ta nói trực tiếp hành động sử dụng: 'Using an ohmmeter, measure the resistance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ohmmeter'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this ohmmeter is incredibly precise!
|
Wow, cái ôm kế này chính xác đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oops, I didn't realize the ohmmeter wasn't calibrated correctly.
|
Ôi, tôi không nhận ra rằng ôm kế chưa được hiệu chỉnh đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, is that an ohmmeter I see over there?
|
Này, có phải là cái ôm kế tôi thấy đằng kia không? |