(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voltmeter
B2

voltmeter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vôn kế đồng hồ đo điện áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voltmeter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để đo điện thế (hiệu điện thế) bằng đơn vị volt.

Definition (English Meaning)

An instrument for measuring electric potential in volts.

Ví dụ Thực tế với 'Voltmeter'

  • "The technician used a voltmeter to check the voltage of the battery."

    "Kỹ thuật viên đã sử dụng một vôn kế để kiểm tra điện áp của pin."

  • "A digital voltmeter provides a more accurate reading than an analog one."

    "Một vôn kế kỹ thuật số cung cấp kết quả đo chính xác hơn so với một vôn kế tương tự."

  • "The voltmeter showed a reading of 12 volts."

    "Vôn kế hiển thị kết quả đo là 12 volt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voltmeter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voltmeter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử học

Ghi chú Cách dùng 'Voltmeter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Voltmeter được sử dụng để đo sự khác biệt điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Nó luôn được mắc song song với thành phần mà bạn muốn đo điện áp. Điều quan trọng là phải chọn thang đo phù hợp để tránh làm hỏng thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with across

'with' được dùng để chỉ việc sử dụng voltmeter để đo lường một cái gì đó (ví dụ: 'Measure the voltage with a voltmeter'). 'across' được dùng để chỉ việc đo điện áp giữa hai điểm cụ thể (ví dụ: 'Measure the voltage across the resistor').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voltmeter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)