multimeter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multimeter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử được sử dụng để đo điện áp, dòng điện và điện trở.
Definition (English Meaning)
An electronic instrument used for measuring voltage, current, and resistance.
Ví dụ Thực tế với 'Multimeter'
-
"The electrician used a multimeter to diagnose the fault in the circuit."
"Người thợ điện đã sử dụng đồng hồ vạn năng để chẩn đoán lỗi trong mạch điện."
-
"He used the multimeter to check the battery voltage."
"Anh ấy đã sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra điện áp của pin."
-
"A digital multimeter provides a more accurate reading than an analog one."
"Một đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cung cấp kết quả đo chính xác hơn một đồng hồ tương tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multimeter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multimeter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multimeter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Multimeter là một thiết bị đo lường đa năng, thường được sử dụng bởi các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử. Nó có thể đo nhiều đại lượng điện khác nhau, giúp xác định các vấn đề và sửa chữa các mạch điện. Nó khác với ammeter (chỉ đo dòng điện), voltmeter (chỉ đo điện áp) hoặc ohmmeter (chỉ đo điện trở) ở chỗ nó kết hợp cả ba chức năng này trong một thiết bị duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ: 'Use the multimeter with caution.' (Sử dụng đồng hồ vạn năng một cách cẩn thận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multimeter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.