ammunition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ammunition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạn dược; vật liệu nổ hoặc đạn dùng cho súng và các loại vũ khí khác.
Definition (English Meaning)
Projectiles such as bullets, shells, bombs, and rockets fired from guns and other weapons.
Ví dụ Thực tế với 'Ammunition'
-
"The soldiers were running out of ammunition."
"Những người lính đang hết đạn dược."
-
"They seized a large quantity of ammunition."
"Họ đã tịch thu một lượng lớn đạn dược."
-
"Her past mistakes became ammunition for her political opponents."
"Những sai lầm trong quá khứ của cô đã trở thành thông tin cho các đối thủ chính trị của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ammunition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ammunition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ammunition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ammunition' thường được dùng để chỉ số lượng lớn đạn dược. Ngoài nghĩa đen, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ thông tin hoặc bằng chứng được sử dụng để chống lại ai đó trong một cuộc tranh luận hoặc tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ammunition for' dùng để chỉ đạn dược được dùng cho một loại vũ khí cụ thể hoặc cho một mục đích cụ thể. 'Ammunition against' (nghĩa bóng) dùng để chỉ thông tin hoặc bằng chứng được sử dụng để chống lại ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ammunition'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store, which sells ammunition, is located downtown.
|
Cửa hàng, nơi bán đạn dược, nằm ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
The soldiers, who lacked sufficient ammunition, did not complete their mission successfully.
|
Những người lính, những người thiếu đạn dược đầy đủ, đã không hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách thành công. |
| Nghi vấn |
Is the country, which produces its own ammunition, self-sufficient in defense?
|
Có phải quốc gia, nơi sản xuất đạn dược của riêng mình, tự cung tự cấp về quốc phòng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army used ammunition during the training exercise.
|
Quân đội đã sử dụng đạn dược trong cuộc tập trận. |
| Phủ định |
The soldiers did not waste ammunition on unnecessary targets.
|
Những người lính đã không lãng phí đạn dược vào những mục tiêu không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did the supply truck deliver the ammunition on time?
|
Xe tải tiếp tế đã giao đạn dược đúng giờ phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army is going to need more ammunition for the upcoming training exercise.
|
Quân đội sẽ cần thêm đạn dược cho cuộc tập trận sắp tới. |
| Phủ định |
They are not going to waste their ammunition on unnecessary targets.
|
Họ sẽ không lãng phí đạn dược vào những mục tiêu không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is he going to buy more ammunition before the hunting season starts?
|
Anh ấy có định mua thêm đạn dược trước khi mùa săn bắn bắt đầu không? |