(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weapons
B2

weapons

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí khí giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weapons'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật thể được sử dụng để gây ra tổn hại hoặc thiệt hại về thể chất.

Definition (English Meaning)

Objects used to inflict physical harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Weapons'

  • "The police confiscated the illegal weapons."

    "Cảnh sát đã tịch thu các vũ khí bất hợp pháp."

  • "The country has stockpiled nuclear weapons."

    "Đất nước đã dự trữ vũ khí hạt nhân."

  • "The use of chemical weapons is strictly prohibited."

    "Việc sử dụng vũ khí hóa học bị nghiêm cấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weapons'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weapon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Bạo lực An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Weapons'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'weapons' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các công cụ được thiết kế để tấn công, phòng thủ hoặc đe dọa. Nó bao hàm một phạm vi rộng, từ vũ khí thô sơ như gậy và đá đến vũ khí hiện đại như súng, tên lửa và bom. So sánh với 'arms', thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

* **with:** Được sử dụng để chỉ phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động (e.g., 'He attacked with weapons.').
* **against:** Được sử dụng để chỉ mục tiêu của hành động (e.g., 'Defenses against nuclear weapons.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weapons'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he concealed the weapon was a serious violation of the law.
Việc anh ta giấu vũ khí là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
Phủ định
Whether the weapon was actually used in the crime is still unconfirmed.
Việc vũ khí có thực sự được sử dụng trong vụ án hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
What kind of weapon she chooses to carry for self-defense is her own business.
Loại vũ khí nào cô ấy chọn mang theo để tự vệ là việc riêng của cô ấy.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To possess weapons requires a permit in many countries.
Sở hữu vũ khí đòi hỏi phải có giấy phép ở nhiều quốc gia.
Phủ định
It is wise not to brandish weapons in public.
Khôn ngoan là không nên khoe khoang vũ khí ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Why do governments allow citizens to own weapons?
Tại sao chính phủ cho phép công dân sở hữu vũ khí?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displayed a variety of weapons: swords, guns, and cannons.
Bảo tàng trưng bày nhiều loại vũ khí: kiếm, súng và đại bác.
Phủ định
His intentions were clear: he brought no weapons to the negotiation.
Ý định của anh ta rất rõ ràng: anh ta không mang vũ khí nào đến cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Does the army have enough weapons: rifles, grenades, and ammunition?
Quân đội có đủ vũ khí không: súng trường, lựu đạn và đạn dược?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a weapon, doesn't he?
Anh ta có một vũ khí, phải không?
Phủ định
They don't have any weapons, do they?
Họ không có bất kỳ vũ khí nào, phải không?
Nghi vấn
There were weapons found at the scene, weren't there?
Có vũ khí được tìm thấy tại hiện trường, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)