(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amphibians
B2

amphibians

Noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật lưỡng cư lớp lưỡng cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphibians'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật có xương sống máu lạnh (như ếch, cóc, sa giông và kỳ giông) có nhiều đặc điểm trung gian giữa động vật có xương sống sống dưới nước và trên cạn, và thở bằng mang và phổi.

Definition (English Meaning)

Cold-blooded vertebrate animals (such as frogs, toads, newts, and salamanders) that are intermediate in many characters between aquatic and terrestrial vertebrates and breathe by gills and lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Amphibians'

  • "Amphibians are particularly vulnerable to habitat loss and pollution."

    "Động vật lưỡng cư đặc biệt dễ bị tổn thương do mất môi trường sống và ô nhiễm."

  • "The museum has a diverse collection of amphibians from around the world."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập đa dạng các loài lưỡng cư từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Many amphibian species are threatened by habitat destruction and climate change."

    "Nhiều loài lưỡng cư đang bị đe dọa bởi sự phá hủy môi trường sống và biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amphibians'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Zoology/Biology

Ghi chú Cách dùng 'Amphibians'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The term 'amphibians' refers to a specific class of animals adapted for both aquatic and terrestrial environments. It highlights their unique life cycle and physiological adaptations. Amphibians undergo metamorphosis, typically starting as aquatic larvae and transforming into terrestrial adults.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphibians'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That frog is an amphibian, isn't it?
Con ếch đó là một loài lưỡng cư, phải không?
Phủ định
She isn't studying amphibians, is she?
Cô ấy không học về các loài lưỡng cư, phải không?
Nghi vấn
Amphibians can live both in water and on land, can't they?
Động vật lưỡng cư có thể sống cả dưới nước và trên cạn, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying amphibians and their declining populations for decades.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu động vật lưỡng cư và sự suy giảm số lượng của chúng trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
The government hasn't been providing enough funding for amphibian conservation efforts.
Chính phủ đã không cung cấp đủ kinh phí cho các nỗ lực bảo tồn động vật lưỡng cư.
Nghi vấn
Has the local community been reporting any unusual amphibian sightings lately?
Gần đây, cộng đồng địa phương có báo cáo bất kỳ trường hợp nhìn thấy động vật lưỡng cư bất thường nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)