terrestrial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrestrial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Trái Đất hoặc cư dân của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to the Earth or its inhabitants.
Ví dụ Thực tế với 'Terrestrial'
-
"Terrestrial ecosystems are vital for maintaining biodiversity."
"Các hệ sinh thái trên cạn rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học."
-
"Mars is a terrestrial planet."
"Sao Hỏa là một hành tinh đất đá."
-
"The study focused on the impact of climate change on terrestrial wildlife."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã trên cạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terrestrial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: terrestrial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terrestrial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'terrestrial' thường được dùng để phân biệt giữa những gì thuộc về Trái Đất với những gì thuộc về vũ trụ, biển cả hoặc không trung. Ví dụ, 'terrestrial animals' là động vật sống trên đất liền, khác với động vật biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on terrestrial planets': chỉ vị trí trên các hành tinh đất đá; 'terrestrial ecosystems': được tìm thấy trong các hệ sinh thái trên cạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrestrial'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering terrestrial habitats is crucial for understanding biodiversity.
|
Xem xét các môi trường sống trên cạn là rất quan trọng để hiểu về đa dạng sinh học. |
| Phủ định |
She avoids discussing terrestrial pollution due to its complexity.
|
Cô ấy tránh thảo luận về ô nhiễm trên cạn vì tính phức tạp của nó. |
| Nghi vấn |
Do you mind studying terrestrial ecosystems for the upcoming exam?
|
Bạn có ngại nghiên cứu hệ sinh thái trên cạn cho kỳ thi sắp tới không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Humans must explore terrestrial environments to understand our planet better.
|
Con người nên khám phá các môi trường trên cạn để hiểu rõ hơn về hành tinh của chúng ta. |
| Phủ định |
That creature cannot be terrestrial; it has gills.
|
Sinh vật đó không thể sống trên cạn; nó có mang. |
| Nghi vấn |
Could the next generation of astronauts prioritize terrestrial research?
|
Liệu thế hệ phi hành gia tiếp theo có thể ưu tiên nghiên cứu trên cạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They study terrestrial animals in their natural habitats.
|
Họ nghiên cứu các động vật trên cạn trong môi trường sống tự nhiên của chúng. |
| Phủ định |
It is not a terrestrial plant; it grows in water.
|
Nó không phải là một cây trên cạn; nó mọc dưới nước. |
| Nghi vấn |
Is this considered terrestrial, or does it spend most of its time in the water?
|
Cái này được coi là trên cạn, hay nó dành phần lớn thời gian dưới nước? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the astronaut had not focused on terrestrial life, he might have missed the importance of finding similar life forms on other planets.
|
Nếu phi hành gia không tập trung vào sự sống trên cạn, có lẽ anh ấy đã bỏ lỡ tầm quan trọng của việc tìm kiếm các dạng sống tương tự trên các hành tinh khác. |
| Phủ định |
If humans had not explored terrestrial environments, they wouldn't have discovered the incredible biodiversity that exists on Earth.
|
Nếu con người không khám phá các môi trường trên cạn, họ sẽ không khám phá ra sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc tồn tại trên Trái Đất. |
| Nghi vấn |
Would scientists have understood the importance of terrestrial ecosystems if they had not studied them so extensively?
|
Liệu các nhà khoa học có hiểu được tầm quan trọng của hệ sinh thái trên cạn nếu họ không nghiên cứu chúng một cách rộng rãi như vậy? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Terrestrial animals, such as cats and dogs, are adapted to living on land.
|
Động vật trên cạn, như mèo và chó, thích nghi với cuộc sống trên mặt đất. |
| Phủ định |
The creature is not terrestrial; it lives primarily in the ocean.
|
Sinh vật này không phải là trên cạn; nó chủ yếu sống ở đại dương. |
| Nghi vấn |
Is this species terrestrial or aquatic?
|
Loài này là trên cạn hay dưới nước? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Most animals are terrestrial creatures.
|
Hầu hết các loài động vật là sinh vật trên cạn. |
| Phủ định |
Why aren't more resources being allocated to protect terrestrial ecosystems?
|
Tại sao không có nhiều nguồn lực hơn được phân bổ để bảo vệ các hệ sinh thái trên cạn? |
| Nghi vấn |
What terrestrial animals are native to this region?
|
Những loài động vật trên cạn nào có nguồn gốc từ khu vực này? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists are observing the terrestrial animals' behavior.
|
Các nhà khoa học đang quan sát hành vi của các loài động vật trên cạn. |
| Phủ định |
The research team is not focusing on terrestrial habitats at the moment.
|
Hiện tại, nhóm nghiên cứu không tập trung vào các môi trường sống trên cạn. |
| Nghi vấn |
Are they studying the terrestrial ecosystem's response to climate change?
|
Họ có đang nghiên cứu phản ứng của hệ sinh thái trên cạn đối với biến đổi khí hậu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to believe that all life was terrestrial.
|
Anh ấy đã từng tin rằng mọi sự sống đều thuộc về trái đất. |
| Phủ định |
She didn't use to think that finding terrestrial fossils on Mars was possible.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng việc tìm thấy hóa thạch trên cạn trên sao Hỏa là có thể. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider humans as purely terrestrial beings?
|
Họ đã từng coi con người là những sinh vật hoàn toàn trên cạn phải không? |