(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vertebrates
B2

vertebrates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật có xương sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertebrates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật có xương sống, là một động vật thuộc nhóm lớn được phân biệt bởi sự sở hữu xương sống hoặc cột sống, bao gồm động vật có vú, chim, bò sát, lưỡng cư và cá.

Definition (English Meaning)

An animal of a large group distinguished by the possession of a backbone or spinal column, including mammals, birds, reptiles, amphibians, and fishes.

Ví dụ Thực tế với 'Vertebrates'

  • "Humans are vertebrates."

    "Con người là động vật có xương sống."

  • "The study focused on the evolution of vertebrates."

    "Nghiên cứu tập trung vào sự tiến hóa của động vật có xương sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vertebrates'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mammals(động vật có vú)
birds(chim)
reptiles(bò sát)
amphibians(lưỡng cư)
fishes(cá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Vertebrates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'vertebrates' dùng để chỉ một nhóm động vật đa dạng với một đặc điểm chung quan trọng: cột sống. Cần phân biệt với 'invertebrates' (động vật không xương sống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among in

Ví dụ: 'Vertebrates are common among the animals in this region.' (Động vật có xương sống phổ biến trong số các loài động vật ở khu vực này.) Hoặc 'The characteristics in vertebrates vary widely.' (Đặc điểm ở động vật có xương sống rất khác nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertebrates'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lions, tigers, and bears, all vertebrates, are fascinating creatures.
Sư tử, hổ và gấu, tất cả đều là động vật có xương sống, là những sinh vật hấp dẫn.
Phủ định
Unlike insects, which are invertebrates, vertebrates possess an internal skeleton.
Không giống như côn trùng, là động vật không xương sống, động vật có xương sống sở hữu bộ xương bên trong.
Nghi vấn
Considering their diverse habitats, are all vertebrates warm-blooded, or do some exhibit cold-blooded characteristics?
Xét về môi trường sống đa dạng của chúng, tất cả động vật có xương sống đều máu nóng phải không, hay một số có đặc điểm máu lạnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)