anaerobic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaerobic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, bao gồm hoặc đòi hỏi sự vắng mặt của oxy tự do (trong môi trường hoặc quá trình).
Definition (English Meaning)
Relating to, involving, or requiring an absence of free oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Anaerobic'
-
"Anaerobic bacteria thrive in the absence of oxygen."
"Vi khuẩn kỵ khí phát triển mạnh trong môi trường thiếu oxy."
-
"Anaerobic exercise builds strength and muscle mass."
"Bài tập kỵ khí giúp xây dựng sức mạnh và khối lượng cơ bắp."
-
"Anaerobic digestion is used to treat wastewater."
"Tiêu hóa kỵ khí được sử dụng để xử lý nước thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaerobic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anaerobe (sinh vật kị khí)
- Adjective: anaerobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaerobic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các quá trình sinh học (như hô hấp kỵ khí), các vi sinh vật sống trong môi trường thiếu oxy (vi khuẩn kỵ khí), hoặc các bài tập thể dục cường độ cao trong thời gian ngắn (bài tập kỵ khí). Khác với 'aerobic' (hiếu khí) là các quá trình cần oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in anaerobic conditions' (trong điều kiện kỵ khí), 'anaerobic respiration during intense exercise' (hô hấp kỵ khí trong quá trình tập luyện cường độ cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaerobic'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An anaerobe can thrive in the absence of oxygen.
|
Một sinh vật kị khí có thể phát triển mạnh khi không có oxy. |
| Phủ định |
Anaerobes are not typically found in highly oxygenated environments.
|
Sinh vật kị khí thường không được tìm thấy trong môi trường giàu oxy. |
| Nghi vấn |
Are all anaerobes bacteria?
|
Tất cả các sinh vật kị khí có phải là vi khuẩn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had access to a specialized lab, I would study anaerobic bacteria in extreme environments.
|
Nếu tôi có quyền sử dụng một phòng thí nghiệm chuyên dụng, tôi sẽ nghiên cứu vi khuẩn kị khí trong môi trường khắc nghiệt. |
| Phủ định |
If the fermentation process weren't anaerobic, we wouldn't produce such high-quality yogurt.
|
Nếu quá trình lên men không phải là kị khí, chúng ta sẽ không sản xuất ra sữa chua chất lượng cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the athletes perform better if they focused on anaerobic exercises during training?
|
Liệu các vận động viên có thể hiện tốt hơn nếu họ tập trung vào các bài tập kị khí trong quá trình huấn luyện không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athletes are going to focus on anaerobic exercises this week to improve their sprint performance.
|
Các vận động viên sẽ tập trung vào các bài tập kị khí trong tuần này để cải thiện thành tích chạy nước rút của họ. |
| Phủ định |
She isn't going to rely solely on anaerobic metabolism during the marathon; she needs to build her aerobic endurance as well.
|
Cô ấy sẽ không chỉ dựa vào quá trình trao đổi chất kị khí trong cuộc thi marathon; cô ấy cũng cần xây dựng sức bền hiếu khí của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to culture the bacteria in an anaerobic environment?
|
Họ có định nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường kị khí không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have been studying anaerobic bacteria in the soil for years.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu vi khuẩn kỵ khí trong đất nhiều năm nay. |
| Phủ định |
She hasn't been performing anaerobic exercises since her injury.
|
Cô ấy đã không thực hiện các bài tập kỵ khí kể từ khi bị thương. |
| Nghi vấn |
Have they been using an anaerobic digestion process to treat the wastewater?
|
Họ đã và đang sử dụng quy trình phân hủy kỵ khí để xử lý nước thải phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to think anaerobic bacteria were rare.
|
Các nhà khoa học từng nghĩ rằng vi khuẩn kỵ khí rất hiếm. |
| Phủ định |
They didn't use to understand how important anaerobic processes are in the human body.
|
Họ đã từng không hiểu các quá trình kỵ khí quan trọng như thế nào trong cơ thể con người. |
| Nghi vấn |
Did athletes use to know about the benefits of anaerobic exercise?
|
Có phải các vận động viên đã từng biết về lợi ích của việc tập thể dục kỵ khí không? |