(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anoxic
C1

anoxic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu oxy mất oxy không có oxy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anoxic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự thiếu hoàn toàn oxy.

Definition (English Meaning)

Relating to, or characterized by, a complete lack of oxygen.

Ví dụ Thực tế với 'Anoxic'

  • "The deep ocean sediments were found to be anoxic."

    "Các trầm tích ở biển sâu được phát hiện là thiếu oxy hoàn toàn."

  • "Anoxic conditions in the lake led to the death of many fish."

    "Điều kiện thiếu oxy trong hồ đã dẫn đến cái chết của nhiều loài cá."

  • "Some bacteria can survive in an anoxic environment."

    "Một số vi khuẩn có thể sống sót trong môi trường thiếu oxy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anoxic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: anoxic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

oxygenated(giàu oxy)
aerobic(hiếu khí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học Y học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Anoxic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'anoxic' mô tả một điều kiện hoặc môi trường mà oxy hoàn toàn vắng mặt. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học để mô tả các hệ sinh thái dưới nước, các mô sinh học hoặc các thí nghiệm hóa học. Cần phân biệt với 'hypoxic', có nghĩa là 'thiếu oxy', không phải là hoàn toàn không có oxy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'in anoxic conditions' (trong điều kiện thiếu oxy), 'under anoxic stress' (dưới áp lực thiếu oxy). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ một môi trường hoặc điều kiện cụ thể. Giới từ 'under' thường được sử dụng khi nói về một tác động hoặc áp lực do tình trạng thiếu oxy gây ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anoxic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)