oxygen-free
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen-free'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chứa oxy.
Definition (English Meaning)
Containing no oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen-free'
-
"The experiment was conducted in an oxygen-free environment."
"Thí nghiệm được tiến hành trong môi trường không có oxy."
-
"Oxygen-free copper is used in high-end audio cables."
"Đồng không oxy được sử dụng trong cáp âm thanh cao cấp."
-
"The process requires an oxygen-free atmosphere to prevent oxidation."
"Quy trình này đòi hỏi bầu không khí không có oxy để ngăn chặn quá trình oxy hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen-free'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oxygen-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen-free'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả môi trường, vật liệu hoặc quy trình mà oxy đã được loại bỏ hoặc không có mặt. Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự tinh khiết hoặc cần thiết cho một ứng dụng cụ thể. So sánh với 'anaerobic' (kỵ khí), 'oxygen-free' nhấn mạnh việc loại bỏ oxy, trong khi 'anaerobic' đề cập đến khả năng tồn tại hoặc hoạt động mà không cần oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen-free'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.