(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxygen-free
C1

oxygen-free

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chứa oxy khử oxy môi trường không oxy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen-free'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chứa oxy.

Definition (English Meaning)

Containing no oxygen.

Ví dụ Thực tế với 'Oxygen-free'

  • "The experiment was conducted in an oxygen-free environment."

    "Thí nghiệm được tiến hành trong môi trường không có oxy."

  • "Oxygen-free copper is used in high-end audio cables."

    "Đồng không oxy được sử dụng trong cáp âm thanh cao cấp."

  • "The process requires an oxygen-free atmosphere to prevent oxidation."

    "Quy trình này đòi hỏi bầu không khí không có oxy để ngăn chặn quá trình oxy hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen-free'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: oxygen-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Oxygen-free'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả môi trường, vật liệu hoặc quy trình mà oxy đã được loại bỏ hoặc không có mặt. Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự tinh khiết hoặc cần thiết cho một ứng dụng cụ thể. So sánh với 'anaerobic' (kỵ khí), 'oxygen-free' nhấn mạnh việc loại bỏ oxy, trong khi 'anaerobic' đề cập đến khả năng tồn tại hoặc hoạt động mà không cần oxy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen-free'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)