glycolysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycolysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trao đổi chất phân giải glucose thành pyruvate và giải phóng năng lượng cho cơ thể.
Definition (English Meaning)
The metabolic process that breaks down glucose into pyruvate and releases energy for the body.
Ví dụ Thực tế với 'Glycolysis'
-
"Glycolysis is the first step in cellular respiration."
"Đường phân là bước đầu tiên trong quá trình hô hấp tế bào."
-
"Cancer cells often rely heavily on glycolysis for energy."
"Các tế bào ung thư thường dựa nhiều vào quá trình đường phân để tạo năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glycolysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glycolysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glycolysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glycolysis là một quá trình quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, xảy ra trong tế bào chất của tế bào. Nó có thể xảy ra trong điều kiện có hoặc không có oxy. Trong điều kiện có oxy, pyruvate sau đó được chuyển đổi thành acetyl CoA và đi vào chu trình Krebs. Trong điều kiện kỵ khí, pyruvate được chuyển đổi thành lactate hoặc ethanol.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Glycolysis in cells..." (quá trình đường phân trong tế bào...). "The process of glycolysis..." (quá trình đường phân...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycolysis'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cell had undergone glycolysis, it would have produced ATP.
|
Nếu tế bào đã trải qua quá trình đường phân, nó đã sản xuất ATP. |
| Phủ định |
If the process had not inhibited glycolysis, the organism would not have suffered from energy depletion.
|
Nếu quá trình đó không ức chế sự đường phân, cơ thể đã không bị suy giảm năng lượng. |
| Nghi vấn |
Would the scientists have understood the metabolic pathway if they had not studied glycolysis?
|
Các nhà khoa học có hiểu con đường trao đổi chất nếu họ không nghiên cứu sự đường phân không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that glycolysis was the metabolic pathway that breaks down glucose.
|
Giáo sư nói rằng đường phân là con đường trao đổi chất phân hủy glucose. |
| Phủ định |
The student said that glycolysis did not occur in the nucleus of the cell.
|
Học sinh nói rằng sự đường phân không xảy ra trong nhân tế bào. |
| Nghi vấn |
She asked if glycolysis was the first step in cellular respiration.
|
Cô ấy hỏi liệu đường phân có phải là bước đầu tiên trong hô hấp tế bào hay không. |