analogy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analogy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương tự, phép loại suy: So sánh giữa hai sự vật, hiện tượng dựa trên cấu trúc hoặc chức năng tương đồng, thường được sử dụng để giải thích hoặc làm sáng tỏ.
Definition (English Meaning)
A comparison between two things, typically on the basis of their structure and for the purpose of explanation or clarification.
Ví dụ Thực tế với 'Analogy'
-
"The analogy between the human brain and a computer is often used to explain how our memory works."
"Phép loại suy giữa bộ não con người và máy tính thường được sử dụng để giải thích cách bộ nhớ của chúng ta hoạt động."
-
"He drew an analogy between the current situation and the events leading up to the war."
"Anh ấy đã đưa ra một phép loại suy giữa tình hình hiện tại và các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
-
"Using an analogy can help students understand complex concepts."
"Sử dụng phép loại suy có thể giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analogy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analogy
- Adjective: analogous
- Adverb: analogously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analogy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Analogy nhấn mạnh vào sự tương đồng về cấu trúc hoặc chức năng giữa hai đối tượng khác nhau. Khác với 'similarity' (sự giống nhau) vốn mang tính tổng quát hơn, analogy đòi hỏi sự tương ứng chi tiết hơn về mặt cấu trúc hoặc cách thức hoạt động. Ví dụ: 'The heart is like a pump' là một analogy vì nó so sánh chức năng của tim với một cái bơm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Analogy between X and Y': So sánh sự tương đồng giữa X và Y.
'Analogy to': Tương tự với (nhấn mạnh sự tương tự về mặt ý tưởng hoặc khái niệm).
'Analogy with': Tương tự với (nhấn mạnh sự tương tự về mặt cấu trúc hoặc chức năng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analogy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In science, an analogy, a comparison between different things, can help explain complex concepts.
|
Trong khoa học, một sự tương tự, một so sánh giữa những thứ khác nhau, có thể giúp giải thích các khái niệm phức tạp. |
| Phủ định |
While analogies can be helpful, they don't, in every instance, perfectly represent the original subject.
|
Mặc dù sự tương tự có thể hữu ích, nhưng không phải lúc nào chúng cũng thể hiện hoàn hảo đối tượng gốc. |
| Nghi vấn |
Therefore, is the analogy, which you proposed, truly representative of the situation?
|
Vì vậy, liệu sự tương tự, mà bạn đã đề xuất, có thực sự đại diện cho tình huống này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher used an analogy to explain the complex concept.
|
Giáo viên đã sử dụng một phép loại suy để giải thích khái niệm phức tạp. |
| Phủ định |
The student did not understand the analogy the professor presented.
|
Học sinh không hiểu phép loại suy mà giáo sư đã trình bày. |
| Nghi vấn |
Does the author draw an analogy between the human heart and a pump?
|
Có phải tác giả đưa ra một phép loại suy giữa trái tim con người và một máy bơm không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Draw an analogy between the heart and a pump to help students understand.
|
Hãy vẽ một sự tương đồng giữa trái tim và máy bơm để giúp học sinh hiểu. |
| Phủ định |
Don't use analogy to oversimplify complex issues.
|
Đừng sử dụng phép loại suy để đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp. |
| Nghi vấn |
Please explain the concept of analogous structures in biology.
|
Vui lòng giải thích khái niệm về các cấu trúc tương tự trong sinh học. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have drawn an analogy between the human brain and a computer.
|
Các nhà khoa học đã đưa ra một sự tương đồng giữa bộ não con người và máy tính. |
| Phủ định |
I haven't found an analogous situation in my experience.
|
Tôi chưa tìm thấy một tình huống tương tự nào trong kinh nghiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Has she used an analogy to explain the concept?
|
Cô ấy đã sử dụng phép loại suy để giải thích khái niệm này chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He draws an analogy between the heart and a pump.
|
Anh ấy vẽ ra một sự tương đồng giữa trái tim và một máy bơm. |
| Phủ định |
The relationship between the two concepts is not analogous.
|
Mối quan hệ giữa hai khái niệm này không tương tự nhau. |
| Nghi vấn |
Does she use analogy to explain complex ideas?
|
Cô ấy có sử dụng phép loại suy để giải thích những ý tưởng phức tạp không? |