homologous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homologous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cùng quan hệ, vị trí tương đối hoặc cấu trúc, đặc biệt là.
Definition (English Meaning)
Having the same relation, relative position, or structure, in particular.
Ví dụ Thực tế với 'Homologous'
-
"The wing of a bird and the arm of a human are homologous structures."
"Cánh chim và tay người là các cấu trúc tương đồng."
-
"The forelimbs of different mammals are homologous, even though they have different functions."
"Chi trước của các loài động vật có vú khác nhau là tương đồng, mặc dù chúng có các chức năng khác nhau."
-
"The two DNA sequences were found to be homologous."
"Hai trình tự DNA được phát hiện là tương đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homologous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: homologous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homologous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong sinh học, 'homologous' thường dùng để mô tả các cơ quan hoặc cấu trúc có nguồn gốc tiến hóa chung, ngay cả khi chúng có thể có chức năng khác nhau. Điều quan trọng là sự tương đồng về nguồn gốc, chứ không phải chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Homologous to’ chỉ sự tương đồng về nguồn gốc hoặc cấu trúc với một đối tượng cụ thể. ‘Homologous with’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ sự tương đồng rộng hơn hoặc không hoàn toàn tuyệt đối. Ví dụ, 'The human arm is homologous to the wing of a bat' (Tay người tương đồng với cánh dơi) nhấn mạnh nguồn gốc chung. 'This gene is homologous with a gene found in yeast' (Gen này tương đồng với một gen tìm thấy ở nấm men) ám chỉ sự tương đồng về trình tự hoặc chức năng, nhưng không nhất thiết có nguồn gốc hoàn toàn giống nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homologous'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the researchers publish their findings, they will have been studying homologous structures in different species for over a decade.
|
Vào thời điểm các nhà nghiên cứu công bố phát hiện của họ, họ đã nghiên cứu các cấu trúc tương đồng ở các loài khác nhau trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The scientists won't have been considering the homologous relationship between these genes when they present their initial hypothesis.
|
Các nhà khoa học sẽ không xem xét mối quan hệ tương đồng giữa các gen này khi họ trình bày giả thuyết ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
Will the evolutionary biologists have been analyzing homologous proteins to understand the divergence of these primate species?
|
Liệu các nhà sinh vật học tiến hóa có phân tích các protein tương đồng để hiểu sự phân kỳ của các loài linh trưởng này không? |