anaphylaxis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaphylaxis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng dị ứng cấp tính, có khả năng đe dọa tính mạng đối với một chất mà một người đã nhạy cảm.
Definition (English Meaning)
An acute, potentially life-threatening allergic reaction to a substance to which a person is sensitized.
Ví dụ Thực tế với 'Anaphylaxis'
-
"Prompt treatment is crucial in cases of anaphylaxis."
"Điều trị kịp thời là rất quan trọng trong các trường hợp sốc phản vệ."
-
"Anaphylaxis can be triggered by insect stings."
"Sốc phản vệ có thể bị kích hoạt bởi vết đốt của côn trùng."
-
"The patient experienced anaphylaxis after receiving the medication."
"Bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi dùng thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaphylaxis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anaphylaxis
- Adjective: anaphylactic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaphylaxis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anaphylaxis là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, xảy ra nhanh chóng và có thể gây tử vong. Nó khác với các phản ứng dị ứng thông thường ở mức độ nghiêm trọng và tốc độ khởi phát. Các phản ứng dị ứng thông thường có thể gây phát ban, ngứa hoặc khó chịu, trong khi anaphylaxis có thể gây khó thở, tụt huyết áp và mất ý thức. Cần phân biệt với các phản ứng dị ứng nhẹ hơn và các tình trạng bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ chất gây ra phản ứng dị ứng. Ví dụ: 'Anaphylaxis to peanuts.' (Sốc phản vệ do đậu phộng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaphylaxis'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she carried an epinephrine auto-injector, she would feel safer in case of anaphylaxis.
|
Nếu cô ấy mang theo bút tiêm epinephrine tự động, cô ấy sẽ cảm thấy an toàn hơn trong trường hợp bị sốc phản vệ. |
| Phủ định |
If he weren't so worried about his anaphylactic reaction to peanuts, he wouldn't avoid all parties.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng về phản ứng phản vệ với đậu phộng của mình, anh ấy đã không tránh mặt tất cả các bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Would the paramedics administer epinephrine if they suspected anaphylaxis?
|
Các nhân viên y tế có tiêm epinephrine nếu họ nghi ngờ sốc phản vệ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor confirmed anaphylaxis after the patient's reaction to the bee sting.
|
Bác sĩ xác nhận sốc phản vệ sau phản ứng của bệnh nhân với vết đốt của ong. |
| Phủ định |
The patient did not experience anaphylaxis, only a mild allergic reaction.
|
Bệnh nhân không bị sốc phản vệ, chỉ bị dị ứng nhẹ. |
| Nghi vấn |
Could the patient's symptoms indicate anaphylaxis?
|
Các triệu chứng của bệnh nhân có thể cho thấy sốc phản vệ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the patient will have been experiencing anaphylactic shock for nearly fifteen minutes.
|
Vào thời điểm xe cứu thương đến, bệnh nhân đã trải qua sốc phản vệ gần mười lăm phút. |
| Phủ định |
He won't have been showing signs of anaphylaxis if he hadn't ingested the peanuts.
|
Anh ấy sẽ không có dấu hiệu sốc phản vệ nếu anh ấy không ăn lạc. |
| Nghi vấn |
Will the doctors have been monitoring her for anaphylaxis since she was administered the new medication?
|
Liệu các bác sĩ có theo dõi cô ấy về chứng sốc phản vệ kể từ khi cô ấy được tiêm loại thuốc mới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medical team had been preparing for the possibility of anaphylaxis occurring in the patient during the trial.
|
Đội ngũ y tế đã chuẩn bị cho khả năng sốc phản vệ xảy ra ở bệnh nhân trong quá trình thử nghiệm. |
| Phủ định |
She hadn't been suspecting anaphylaxis until the patient's symptoms became severe.
|
Cô ấy đã không nghi ngờ sốc phản vệ cho đến khi các triệu chứng của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Had the paramedics been considering anaphylactic shock when they arrived at the scene?
|
Các nhân viên y tế đã xem xét sốc phản vệ khi họ đến hiện trường phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is always wary because he is anaphylactic to peanuts.
|
Anh ấy luôn cảnh giác vì anh ấy bị dị ứng phản vệ với đậu phộng. |
| Phủ định |
She does not experience anaphylaxis after eating shellfish.
|
Cô ấy không bị sốc phản vệ sau khi ăn hải sản. |
| Nghi vấn |
Does the doctor know if the patient is prone to anaphylaxis?
|
Bác sĩ có biết bệnh nhân có dễ bị sốc phản vệ không? |