anecdotal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anecdotal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên những câu chuyện cá nhân hoặc kinh nghiệm, hơn là dựa trên các sự kiện hoặc nghiên cứu đã được chứng minh.
Definition (English Meaning)
Based on personal accounts rather than facts or research.
Ví dụ Thực tế với 'Anecdotal'
-
"The evidence is anecdotal, but there are a lot of stories saying the same thing."
"Bằng chứng chỉ là giai thoại, nhưng có rất nhiều câu chuyện kể lại cùng một điều."
-
"This is only anecdotal evidence, but I've heard similar stories from other people."
"Đây chỉ là bằng chứng giai thoại, nhưng tôi đã nghe những câu chuyện tương tự từ những người khác."
-
"Anecdotal reports suggest that the drug may have some side effects."
"Các báo cáo giai thoại cho thấy rằng thuốc có thể có một số tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anecdotal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anecdotal
- Adverb: anecdotally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anecdotal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anecdotal' thường mang ý nghĩa rằng thông tin không đáng tin cậy bằng các bằng chứng khoa học hoặc thống kê. Nó đề cập đến thông tin không chính thức, thu thập được thông qua quan sát hoặc nghe kể lại. Khác với 'empirical' (dựa trên kinh nghiệm thực tế có kiểm chứng) hoặc 'statistical' (dựa trên thống kê), 'anecdotal' mang tính chủ quan và có thể không đại diện cho bức tranh toàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với các danh từ này, 'anecdotal' bổ nghĩa, chỉ ra rằng bằng chứng, báo cáo hoặc dữ liệu đó dựa trên những câu chuyện, kinh nghiệm cá nhân hơn là các nghiên cứu chính thức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anecdotal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his conclusions were based on anecdotal evidence concerned the scientists.
|
Việc những kết luận của anh ấy dựa trên bằng chứng giai thoại đã khiến các nhà khoa học lo ngại. |
| Phủ định |
Whether the data was anecdotally gathered is not what bothered the researchers.
|
Việc liệu dữ liệu có được thu thập một cách giai thoại hay không không phải là điều làm phiền các nhà nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Why the report relied on anecdotal accounts remains a mystery.
|
Tại sao báo cáo lại dựa vào những câu chuyện giai thoại vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented is anecdotal, so we are going to need more data to support the claim.
|
Bằng chứng được trình bày mang tính giai thoại, vì vậy chúng ta sẽ cần thêm dữ liệu để hỗ trợ cho tuyên bố này. |
| Phủ định |
I am not going to rely on anecdotal evidence alone when making such an important decision.
|
Tôi sẽ không chỉ dựa vào bằng chứng giai thoại khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Are they going to base their conclusions on anecdotal experiences, or will they conduct a proper study?
|
Liệu họ có dựa vào những kinh nghiệm giai thoại để đưa ra kết luận hay họ sẽ tiến hành một nghiên cứu phù hợp? |