(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angst
C1

angst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗi lo âu sự lo lắng nỗi kinh hãi sự bất an mặc cảm hiện sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác lo lắng sâu sắc hoặc kinh hãi, thường là một cảm giác mơ hồ về thân phận con người hoặc trạng thái chung của thế giới.

Definition (English Meaning)

A feeling of deep anxiety or dread, typically an unfocused one about the human condition or the state of the world in general.

Ví dụ Thực tế với 'Angst'

  • "The existential angst of modern life is a recurring theme in his novels."

    "Nỗi lo âu hiện sinh của cuộc sống hiện đại là một chủ đề lặp đi lặp lại trong các tiểu thuyết của anh ấy."

  • "Teenage angst is often dismissed, but it can be a real struggle."

    "Nỗi lo âu tuổi thiếu niên thường bị bỏ qua, nhưng nó có thể là một cuộc đấu tranh thực sự."

  • "Many artists channel their angst into their work."

    "Nhiều nghệ sĩ dồn nỗi lo âu của họ vào tác phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxiety(sự lo âu)
dread(sự kinh hãi)
unease(sự bất an)

Trái nghĩa (Antonyms)

contentment(sự hài lòng)
peace(sự bình yên)
serenity(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Angst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Angst thường được dùng để chỉ một trạng thái lo âu kéo dài, không cụ thể và có tính chất hiện sinh. Nó khác với 'anxiety' ở chỗ anxiety thường có nguyên nhân rõ ràng. Angst mang tính chất triết học và văn học nhiều hơn, thường liên quan đến sự mất phương hướng, vô nghĩa của cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Angst about' thường được dùng để chỉ sự lo lắng về một vấn đề trừu tượng nào đó. 'Angst over' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự dằn vặt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angst'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt a deep angst before the important presentation.
Cô ấy đã cảm thấy một nỗi lo lắng sâu sắc trước buổi thuyết trình quan trọng.
Phủ định
They had not experienced such angst until they lost their jobs.
Họ đã không trải qua sự lo lắng như vậy cho đến khi họ mất việc.
Nghi vấn
Had he overcome his adolescent angst before starting university?
Anh ấy đã vượt qua được sự lo lắng tuổi thiếu niên trước khi bắt đầu đại học chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)