(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contentment
C1

contentment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mãn nguyện sự hài lòng lòng tự mãn sự vừa lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contentment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hạnh phúc và hài lòng với những gì mình có.

Definition (English Meaning)

The state of being happy and satisfied.

Ví dụ Thực tế với 'Contentment'

  • "She found contentment in her simple life."

    "Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong cuộc sống giản dị của mình."

  • "Contentment is the key to happiness."

    "Sự hài lòng là chìa khóa của hạnh phúc."

  • "He seemed to have found contentment in his new job."

    "Anh ấy dường như đã tìm thấy sự hài lòng trong công việc mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contentment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contentment
  • Adjective: content
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

satisfaction(sự hài lòng)
gratification(sự mãn nguyện)
pleasure(niềm vui, sự thích thú)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

peace(sự bình yên)
inner peace(sự thanh thản trong tâm hồn)
fulfilment(sự viên mãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Contentment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contentment nhấn mạnh sự hài lòng nội tâm, không phụ thuộc quá nhiều vào các yếu tố bên ngoài hay sự so sánh với người khác. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) ở chỗ 'happiness' thường liên quan đến những cảm xúc vui vẻ, phấn khích hơn, trong khi 'contentment' là một trạng thái bình yên và chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ đối tượng hoặc điều kiện mà người ta hài lòng. Ví dụ: contentment with one's life, contentment with the simple things.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contentment'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she found contentment in her simple life was evident to everyone.
Việc cô ấy tìm thấy sự mãn nguyện trong cuộc sống giản dị của mình là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether he achieves contentment is not something anyone can guarantee.
Việc liệu anh ấy có đạt được sự mãn nguyện hay không là điều mà không ai có thể đảm bảo.
Nghi vấn
How they find contentment in such a chaotic environment is a mystery to me.
Cách họ tìm thấy sự mãn nguyện trong một môi trường hỗn loạn như vậy là một điều bí ẩn đối với tôi.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her contentment was evident in her peaceful smile.
Sự mãn nguyện của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười thanh thản.
Phủ định
There was no contentment in his life despite his wealth.
Không có sự mãn nguyện trong cuộc sống của anh ấy mặc dù anh ấy giàu có.
Nghi vấn
Is contentment something that can be achieved through simple living?
Liệu sự mãn nguyện có phải là thứ có thể đạt được thông qua lối sống giản dị?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she found contentment in simple things.
Cô ấy nói rằng cô ấy tìm thấy sự mãn nguyện trong những điều giản dị.
Phủ định
He told me that he wasn't content with his current salary.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.
Nghi vấn
She asked if I had found contentment in my new job.
Cô ấy hỏi liệu tôi có tìm thấy sự mãn nguyện trong công việc mới của mình không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her contentment was evident in her peaceful smile.
Sự mãn nguyện của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười thanh thản.
Phủ định
His lack of contentment was a constant source of unhappiness.
Việc thiếu sự mãn nguyện của anh ấy là một nguồn gốc liên tục của sự bất hạnh.
Nghi vấn
Is contentment truly achievable without inner peace?
Liệu sự mãn nguyện có thực sự đạt được nếu không có sự bình yên trong tâm hồn?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is content with her simple life.
Cô ấy hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.
Phủ định
He does not find contentment in material possessions.
Anh ấy không tìm thấy sự mãn nguyện trong những của cải vật chất.
Nghi vấn
Do they believe that contentment comes from within?
Họ có tin rằng sự mãn nguyện đến từ bên trong không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)