contentment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contentment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hạnh phúc và hài lòng với những gì mình có.
Definition (English Meaning)
The state of being happy and satisfied.
Ví dụ Thực tế với 'Contentment'
-
"She found contentment in her simple life."
"Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong cuộc sống giản dị của mình."
-
"Contentment is the key to happiness."
"Sự hài lòng là chìa khóa của hạnh phúc."
-
"He seemed to have found contentment in his new job."
"Anh ấy dường như đã tìm thấy sự hài lòng trong công việc mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contentment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contentment
- Adjective: content
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contentment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Contentment nhấn mạnh sự hài lòng nội tâm, không phụ thuộc quá nhiều vào các yếu tố bên ngoài hay sự so sánh với người khác. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) ở chỗ 'happiness' thường liên quan đến những cảm xúc vui vẻ, phấn khích hơn, trong khi 'contentment' là một trạng thái bình yên và chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ đối tượng hoặc điều kiện mà người ta hài lòng. Ví dụ: contentment with one's life, contentment with the simple things.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contentment'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she found contentment in her simple life was evident to everyone.
|
Việc cô ấy tìm thấy sự mãn nguyện trong cuộc sống giản dị của mình là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether he achieves contentment is not something anyone can guarantee.
|
Việc liệu anh ấy có đạt được sự mãn nguyện hay không là điều mà không ai có thể đảm bảo. |
| Nghi vấn |
How they find contentment in such a chaotic environment is a mystery to me.
|
Cách họ tìm thấy sự mãn nguyện trong một môi trường hỗn loạn như vậy là một điều bí ẩn đối với tôi. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contentment was evident in her peaceful smile.
|
Sự mãn nguyện của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười thanh thản. |
| Phủ định |
There was no contentment in his life despite his wealth.
|
Không có sự mãn nguyện trong cuộc sống của anh ấy mặc dù anh ấy giàu có. |
| Nghi vấn |
Is contentment something that can be achieved through simple living?
|
Liệu sự mãn nguyện có phải là thứ có thể đạt được thông qua lối sống giản dị? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she found contentment in simple things.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy tìm thấy sự mãn nguyện trong những điều giản dị. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't content with his current salary.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had found contentment in my new job.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tìm thấy sự mãn nguyện trong công việc mới của mình không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contentment was evident in her peaceful smile.
|
Sự mãn nguyện của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười thanh thản. |
| Phủ định |
His lack of contentment was a constant source of unhappiness.
|
Việc thiếu sự mãn nguyện của anh ấy là một nguồn gốc liên tục của sự bất hạnh. |
| Nghi vấn |
Is contentment truly achievable without inner peace?
|
Liệu sự mãn nguyện có thực sự đạt được nếu không có sự bình yên trong tâm hồn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is content with her simple life.
|
Cô ấy hài lòng với cuộc sống giản dị của mình. |
| Phủ định |
He does not find contentment in material possessions.
|
Anh ấy không tìm thấy sự mãn nguyện trong những của cải vật chất. |
| Nghi vấn |
Do they believe that contentment comes from within?
|
Họ có tin rằng sự mãn nguyện đến từ bên trong không? |