anion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ion mang điện tích âm.
Definition (English Meaning)
A negatively charged ion.
Ví dụ Thực tế với 'Anion'
-
"Chloride is a common anion found in seawater."
"Clorua là một anion phổ biến được tìm thấy trong nước biển."
-
"Sulfate is a divalent anion."
"Sulfate là một anion hóa trị hai."
-
"The migration of anions to the anode."
"Sự di chuyển của các anion về anode."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anion
- Adjective: anionic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anion là một ion di chuyển về phía anode (điện cực dương) trong quá trình điện phân. Nó mang điện tích âm vì có nhiều electron hơn proton. Ngược lại với cation (ion dương).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'anion of chlorine' (anion của clo) chỉ ra anion được tạo thành từ clo; 'anion in solution' (anion trong dung dịch) chỉ ra vị trí của anion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anion'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a molecule gains an electron, it becomes an anion.
|
Nếu một phân tử nhận thêm một electron, nó trở thành một anion. |
| Phủ định |
If a solution doesn't contain a negatively charged ion, it is not an anionic solution.
|
Nếu một dung dịch không chứa ion tích điện âm, nó không phải là một dung dịch anion. |
| Nghi vấn |
If a substance is dissolved in water, does it form an anion?
|
Nếu một chất được hòa tan trong nước, nó có tạo thành một anion không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the experiment concludes, the scientists will have been studying the behavior of the anion for five hours.
|
Vào thời điểm thí nghiệm kết thúc, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu hành vi của anion trong năm giờ. |
| Phủ định |
The solution won't have been exhibiting anionic activity for more than a few minutes when the catalyst is added.
|
Dung dịch sẽ không biểu hiện hoạt tính anion quá vài phút khi chất xúc tác được thêm vào. |
| Nghi vấn |
Will the chemist have been analyzing the properties of this anionic compound for very long before publishing the results?
|
Nhà hóa học sẽ đã phân tích các đặc tính của hợp chất anion này trong bao lâu trước khi công bố kết quả? |