(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrolysis
C1

electrolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự điện phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điện phân, sự phân hủy một hợp chất hóa học bằng cách cho dòng điện chạy qua nó.

Definition (English Meaning)

The decomposition of a chemical compound by the passage of an electric current through it.

Ví dụ Thực tế với 'Electrolysis'

  • "The electrolysis of water produces hydrogen and oxygen."

    "Sự điện phân nước tạo ra hydro và oxy."

  • "The company specializes in water electrolysis technology."

    "Công ty chuyên về công nghệ điện phân nước."

  • "Electrolysis is a permanent hair removal method."

    "Điện phân là một phương pháp loại bỏ lông vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrolysis
  • Adjective: electrolytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học (Thẩm mỹ)

Ghi chú Cách dùng 'Electrolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electrolysis là một quá trình hóa học sử dụng điện để tách một chất thành các thành phần cấu tạo của nó. Trong lĩnh vực thẩm mỹ, electrolysis đề cập đến phương pháp loại bỏ lông vĩnh viễn bằng cách sử dụng dòng điện để phá hủy nang lông. Cần phân biệt với 'laser hair removal' (triệt lông bằng laser), một phương pháp khác sử dụng ánh sáng laser.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi sau 'electrolysis' để chỉ chất bị điện phân (e.g., 'electrolysis of water').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolysis'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses electrolysis to extract pure metals.
Công ty sử dụng điện phân để chiết xuất kim loại tinh khiết.
Phủ định
They do not use electrolytic methods for purification.
Họ không sử dụng các phương pháp điện phân để tinh chế.
Nghi vấn
Does the process involve electrolysis of water?
Quá trình này có liên quan đến điện phân nước không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electrolysis is used in many industrial processes, isn't it?
Điện phân được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, phải không?
Phủ định
Electrolytic capacitors aren't suitable for high-frequency applications, are they?
Tụ điện phân không phù hợp cho các ứng dụng tần số cao, phải không?
Nghi vấn
Electrolysis doesn't occur spontaneously, does it?
Điện phân không xảy ra tự phát, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)