anorexic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anorexic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mắc chứng biếng ăn.
Definition (English Meaning)
Relating to, or suffering from, anorexia.
Ví dụ Thực tế với 'Anorexic'
-
"She became anorexic after the trauma."
"Cô ấy trở nên biếng ăn sau chấn thương."
-
"Anorexic patients often have a distorted body image."
"Bệnh nhân biếng ăn thường có hình ảnh cơ thể bị méo mó."
-
"Anorexia is a serious mental health condition."
"Chứng biếng ăn là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anorexic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anorexic (person)
- Adjective: anorexic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anorexic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'anorexic' thường được dùng để mô tả người, hành vi hoặc triệu chứng liên quan đến chứng biếng ăn tâm thần. Cần phân biệt với các rối loạn ăn uống khác như bulimia (chứng cuồng ăn)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anorexic'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being anorexic because of the pressure from social media.
|
Cô ấy đang trở nên chán ăn vì áp lực từ mạng xã hội. |
| Phủ định |
The doctor is not being anorexic during his diet.
|
Bác sĩ không bị chán ăn trong quá trình ăn kiêng của mình. |
| Nghi vấn |
Are you being anorexic after the breakup?
|
Bạn có đang bị chán ăn sau khi chia tay không? |