eating disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eating disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ rối loạn tâm lý nào trong một loạt các rối loạn được đặc trưng bởi thói quen ăn uống bất thường hoặc bị xáo trộn.
Definition (English Meaning)
Any of a range of psychological disorders characterized by abnormal or disturbed eating habits.
Ví dụ Thực tế với 'Eating disorder'
-
"She was diagnosed with an eating disorder at the age of 16."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn ăn uống khi 16 tuổi."
-
"Eating disorders can have serious health consequences."
"Rối loạn ăn uống có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe."
-
"Treatment for eating disorders often involves therapy and nutritional counseling."
"Điều trị rối loạn ăn uống thường bao gồm liệu pháp tâm lý và tư vấn dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eating disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eating disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eating disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'eating disorder' đề cập đến một nhóm các bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến hành vi ăn uống gây hại cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Các rối loạn ăn uống phổ biến bao gồm chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), chứng cuồng ăn (bulimia nervosa), và rối loạn ăn uống vô độ (binge-eating disorder). Sự khác biệt giữa các rối loạn này nằm ở các hành vi cụ thể và các yếu tố tâm lý liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ được dùng để chỉ người mắc chứng rối loạn ăn uống (e.g., someone with an eating disorder). ‘From’ được dùng để chỉ sự đau khổ hoặc hậu quả do rối loạn ăn uống gây ra (e.g., suffering from an eating disorder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eating disorder'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has an eating disorder, they often experience significant emotional distress.
|
Nếu ai đó mắc chứng rối loạn ăn uống, họ thường trải qua những đau khổ về mặt cảm xúc đáng kể. |
| Phủ định |
If people don't seek help for an eating disorder, their physical health doesn't improve.
|
Nếu mọi người không tìm kiếm sự giúp đỡ cho chứng rối loạn ăn uống, sức khỏe thể chất của họ sẽ không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
If a teenager shows signs of an eating disorder, do their parents usually notice?
|
Nếu một thiếu niên có dấu hiệu rối loạn ăn uống, cha mẹ của họ có thường nhận thấy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has developed an eating disorder due to the immense pressure to be thin.
|
Cô ấy đã phát triển chứng rối loạn ăn uống do áp lực quá lớn phải gầy. |
| Phủ định |
The doctor has not ruled out an eating disorder as a possible cause of her symptoms.
|
Bác sĩ vẫn chưa loại trừ chứng rối loạn ăn uống như một nguyên nhân có thể gây ra các triệu chứng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Has he been diagnosed with an eating disorder in the past?
|
Anh ấy đã được chẩn đoán mắc chứng rối loạn ăn uống trong quá khứ chưa? |