emaciated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emaciated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gầy mòn, hốc hác, tiều tụy do bệnh tật hoặc thiếu ăn.
Definition (English Meaning)
Extremely thin or weak because of illness or lack of food.
Ví dụ Thực tế với 'Emaciated'
-
"The refugees were emaciated after weeks without food."
"Những người tị nạn trông rất tiều tụy sau nhiều tuần không có thức ăn."
-
"The emaciated dog was found wandering the streets."
"Con chó gầy mòn được tìm thấy lang thang trên đường phố."
-
"Photographs of emaciated prisoners of war shocked the world."
"Những bức ảnh chụp các tù nhân chiến tranh tiều tụy đã gây sốc cho thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emaciated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: emaciated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emaciated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emaciated' thường được dùng để miêu tả tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, thường do bệnh mãn tính, đói kém hoặc rối loạn ăn uống gây ra. Nó mang sắc thái mạnh hơn các từ như 'thin' (gầy) hay 'skinny' (ốm). Sự khác biệt nằm ở mức độ nghiêm trọng của việc mất cân nặng và tình trạng sức khỏe yếu ớt đi kèm. 'Emaciated' gợi ý một tình trạng sức khỏe rất đáng lo ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emaciated'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To appear emaciated suggests a severe lack of nutrition.
|
Việc trông gầy gò cho thấy sự thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng. |
| Phủ định |
It's best not to become emaciated through extreme dieting.
|
Tốt nhất là không nên trở nên gầy gò do chế độ ăn kiêng khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Why do you want to look so emaciated?
|
Tại sao bạn lại muốn trông gầy gò đến vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescued dog, thin and emaciated, ate ravenously.
|
Con chó được giải cứu, gầy gò và tiều tụy, ăn ngấu nghiến. |
| Phủ định |
Despite weeks of care, the rescued horse remained emaciated, a sad testament to its prior neglect.
|
Mặc dù đã được chăm sóc hàng tuần, con ngựa được giải cứu vẫn gầy gò, một minh chứng đáng buồn cho sự bỏ bê trước đó của nó. |
| Nghi vấn |
Knowing the animals were neglected, were they emaciated, deprived of proper nutrition, and desperately seeking help?
|
Biết rằng những con vật bị bỏ bê, liệu chúng có bị gầy gò, thiếu dinh dưỡng đầy đủ và tuyệt vọng tìm kiếm sự giúp đỡ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emaciated stray dog was found wandering the streets.
|
Con chó hoang gầy gò được tìm thấy lang thang trên đường phố. |
| Phủ định |
The runner was not emaciated, despite the grueling marathon.
|
Người chạy không bị gầy gò, mặc dù cuộc marathon rất khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Was the rescue horse emaciated when you first found him?
|
Con ngựa được giải cứu có bị gầy gò khi bạn tìm thấy nó lần đầu tiên không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is emaciated, isn't he?
|
Anh ấy gầy mòn, đúng không? |
| Phủ định |
She wasn't emaciated before the illness, was she?
|
Cô ấy đã không gầy mòn trước khi bị bệnh, có phải không? |
| Nghi vấn |
The dogs were emaciated, weren't they?
|
Những con chó đã bị gầy mòn, phải không? |