anorexia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anorexia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn cảm xúc đặc trưng bởi mong muốn ám ảnh giảm cân bằng cách từ chối ăn.
Definition (English Meaning)
An emotional disorder characterized by an obsessive desire to lose weight by refusing to eat.
Ví dụ Thực tế với 'Anorexia'
-
"Anorexia nervosa is a serious mental health condition."
"Chứng chán ăn tâm thần là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng."
-
"The young woman was battling anorexia for several years."
"Cô gái trẻ đã chiến đấu với chứng chán ăn trong vài năm."
-
"Doctors are concerned about the increasing rates of anorexia among teenage boys."
"Các bác sĩ lo ngại về tỷ lệ chán ăn ngày càng tăng ở các bé trai tuổi thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anorexia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anorexia
- Adjective: anorexic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anorexia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anorexia, hay còn gọi là chán ăn tâm thần, là một rối loạn ăn uống nghiêm trọng. Nó không chỉ đơn thuần là việc 'muốn gầy' mà là một vấn đề tâm lý phức tạp, thường liên quan đến sự méo mó về hình ảnh cơ thể và nỗi sợ hãi cực độ về việc tăng cân. Cần phân biệt với 'loss of appetite' (mất cảm giác thèm ăn) do các nguyên nhân khác (bệnh tật, thuốc men), không có yếu tố tâm lý ám ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường dùng để chỉ người mắc bệnh: ‘She was diagnosed with anorexia.’ ‘In’ có thể dùng để chỉ trong bối cảnh hoặc lĩnh vực: ‘There is a growing awareness of anorexia in young women.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anorexia'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be battling anorexia throughout her teenage years if she doesn't get help soon.
|
Cô ấy sẽ phải chiến đấu với chứng biếng ăn trong suốt những năm thiếu niên nếu không được giúp đỡ sớm. |
| Phủ định |
The doctors won't be focusing on her anorexia if she doesn't admit to having a problem.
|
Các bác sĩ sẽ không tập trung vào chứng biếng ăn của cô ấy nếu cô ấy không thừa nhận mình có vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will they be discussing the potential causes of her anorexia at the next meeting?
|
Liệu họ có thảo luận về những nguyên nhân tiềm ẩn gây ra chứng biếng ăn của cô ấy trong cuộc họp tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be anorexic, but she's recovered now.
|
Cô ấy từng bị chứng biếng ăn, nhưng giờ đã hồi phục. |
| Phủ định |
I didn't use to understand how serious anorexia was.
|
Tôi đã từng không hiểu chứng biếng ăn nghiêm trọng như thế nào. |
| Nghi vấn |
Did she use to suffer from anorexia when she was a teenager?
|
Có phải cô ấy từng bị chứng biếng ăn khi còn là thiếu niên không? |