(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anorthite
C1

anorthite

noun

Nghĩa tiếng Việt

anorthit fenspat plagioclase giàu canxi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anorthite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng vật thuộc nhóm fenspat plagioclase giàu canxi; công thức hóa học là CaAl₂Si₂O₈.

Definition (English Meaning)

A calcium-rich endmember of the plagioclase feldspar mineral series; chemical formula is CaAl₂Si₂O₈.

Ví dụ Thực tế với 'Anorthite'

  • "Anorthite is a relatively rare plagioclase feldspar, typically found in calcium-rich igneous rocks."

    "Anorthite là một fenspat plagioclase tương đối hiếm, thường được tìm thấy trong các đá mácma giàu canxi."

  • "The lunar highlands are rich in anorthite."

    "Vùng cao nguyên của mặt trăng rất giàu anorthite."

  • "Anorthite's high melting point makes it useful in certain industrial applications."

    "Điểm nóng chảy cao của anorthite làm cho nó hữu ích trong một số ứng dụng công nghiệp nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anorthite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anorthite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Anorthite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anorthite là một trong ba thành phần cuối của dãy fenspat plagioclase (hai thành phần còn lại là albite và oligoclase). Nó là một silicat nhôm canxi. Nó thường được tìm thấy trong các đá mácma phun trào có hàm lượng canxi cao và trong các đá biến chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ được dùng để chỉ sự xuất hiện của anorthite trong một loại đá hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: anorthite in basalt). ‘Within’ có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về sự tồn tại bên trong (ví dụ: anorthite within metamorphic rocks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anorthite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)