(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feldspar
C1

feldspar

noun

Nghĩa tiếng Việt

fenspat trường thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feldspar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ khoáng chất kết tinh nào thuộc một nhóm gồm các silicat nhôm với kali, natri, canxi hoặc bari.

Definition (English Meaning)

Any of a group of crystalline minerals consisting of aluminum silicates with either potassium, sodium, calcium, or barium.

Ví dụ Thực tế với 'Feldspar'

  • "Feldspar is an essential component of granite."

    "Feldspar là một thành phần thiết yếu của đá granit."

  • "The geologist identified the mineral as feldspar."

    "Nhà địa chất học xác định khoáng chất đó là feldspar."

  • "Feldspar is used in the manufacture of porcelain."

    "Feldspar được sử dụng trong sản xuất đồ sứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feldspar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feldspar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quartz(thạch anh)
mica(mica)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Feldspar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Feldspar là một nhóm khoáng chất rất phổ biến trong vỏ Trái Đất, chiếm khoảng 60% thành phần của nó. Chúng là những thành phần quan trọng của nhiều loại đá lửa, đá biến chất và đá trầm tích. Cấu trúc tinh thể của feldspar thuộc hệ đơn nghiêng, ba nghiêng hoặc trực thoi. Feldspar được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh và là một nguồn cung cấp nhôm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: Feldspar occurs *in* many types of rocks.
as: Feldspar is used *as* a raw material in ceramics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feldspar'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a geologist, I would study feldspar in detail.
Nếu tôi là một nhà địa chất, tôi sẽ nghiên cứu feldspar một cách chi tiết.
Phủ định
If we didn't need the minerals found within feldspar, we wouldn't mine it so extensively.
Nếu chúng ta không cần các khoáng chất có trong feldspar, chúng ta sẽ không khai thác nó rộng rãi như vậy.
Nghi vấn
Would you be able to identify that rock if it contained feldspar?
Bạn có thể xác định được tảng đá đó không nếu nó chứa feldspar?
(Vị trí vocab_tab4_inline)