antarctic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antarctic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về hoặc liên quan đến khu vực xung quanh Nam Cực
Definition (English Meaning)
relating to the region around the South Pole
Ví dụ Thực tế với 'Antarctic'
-
"The antarctic ice sheet is melting at an alarming rate."
"Tấm băng Nam Cực đang tan chảy với tốc độ đáng báo động."
-
"Antarctic exploration is crucial for understanding climate change."
"Việc thám hiểm Nam Cực là rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu."
-
"Scientists are studying the impact of pollution on the antarctic ecosystem."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của ô nhiễm lên hệ sinh thái Nam Cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antarctic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antarctic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antarctic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'antarctic' dùng để mô tả những gì thuộc về Nam Cực, bao gồm địa lý, khí hậu, hệ sinh thái, và các hoạt động nghiên cứu khoa học tại khu vực này. Nó thường được dùng để phân biệt với khu vực Bắc Cực (Arctic).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antarctic'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antarctic continent is covered in ice.
|
Lục địa Nam Cực được bao phủ bởi băng. |
| Phủ định |
There isn't any permanent settlement in the antarctic region.
|
Không có khu dân cư thường xuyên nào ở vùng Nam Cực. |
| Nghi vấn |
Is the antarctic treaty still in effect?
|
Hiệp ước Nam Cực vẫn còn hiệu lực phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the antarctic ice melts, sea levels will rise dramatically.
|
Nếu băng ở Nam Cực tan chảy, mực nước biển sẽ tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
If we don't reduce emissions, the antarctic ecosystem won't survive.
|
Nếu chúng ta không giảm lượng khí thải, hệ sinh thái Nam Cực sẽ không thể tồn tại. |
| Nghi vấn |
Will the antarctic wildlife be affected if the temperature keeps rising?
|
Liệu động vật hoang dã ở Nam Cực có bị ảnh hưởng nếu nhiệt độ tiếp tục tăng? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines strongly in the antarctic, the ice melts.
|
Nếu mặt trời chiếu sáng mạnh ở Nam Cực, băng tan. |
| Phủ định |
When the temperature stays below freezing in the antarctic, the snow doesn't melt.
|
Khi nhiệt độ duy trì dưới mức đóng băng ở Nam Cực, tuyết không tan. |
| Nghi vấn |
If you visit the antarctic, do you need special clothing?
|
Nếu bạn đến thăm Nam Cực, bạn có cần quần áo đặc biệt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Antarctic continent is colder than the Arctic.
|
Lục địa Nam Cực lạnh hơn Bắc Cực. |
| Phủ định |
Not only is the Antarctic landscape breathtaking, but also it is incredibly dangerous.
|
Không chỉ phong cảnh Nam Cực ngoạn mục, mà nó còn vô cùng nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Should you visit the Antarctic, you will need specialized equipment.
|
Nếu bạn đến thăm Nam Cực, bạn sẽ cần thiết bị chuyên dụng. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the scientists arrived, the blizzard had already covered the antarctic research station in deep snow.
|
Vào thời điểm các nhà khoa học đến, trận bão tuyết đã bao phủ trạm nghiên cứu Nam Cực trong lớp tuyết dày. |
| Phủ định |
They had not expected the antarctic conditions to be so harsh before they embarked on their expedition.
|
Họ đã không mong đợi các điều kiện ở Nam Cực lại khắc nghiệt đến vậy trước khi bắt đầu cuộc thám hiểm của mình. |
| Nghi vấn |
Had she ever imagined how challenging the antarctic expedition would be before she signed up?
|
Liệu cô ấy đã từng hình dung cuộc thám hiểm Nam Cực sẽ khó khăn như thế nào trước khi đăng ký không? |