(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arctic
B2

arctic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc Bắc Cực vùng Bắc Cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arctic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến Bắc Cực hoặc các khu vực xung quanh Bắc Cực.

Definition (English Meaning)

Relating to the Arctic or the regions around the North Pole.

Ví dụ Thực tế với 'Arctic'

  • "The Arctic climate is changing rapidly due to global warming."

    "Khí hậu Bắc Cực đang thay đổi nhanh chóng do sự nóng lên toàn cầu."

  • "Arctic foxes have thick fur to protect them from the cold."

    "Cáo Bắc Cực có bộ lông dày để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh."

  • "The Arctic is becoming a focus of geopolitical interest."

    "Bắc Cực đang trở thành tâm điểm của sự quan tâm địa chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arctic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Arctic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả khí hậu, động vật, thực vật và các hiện tượng địa lý đặc trưng của vùng Bắc Cực. Khác với 'polar' (cực), 'arctic' thường ám chỉ cụ thể hơn đến khu vực quanh Bắc Cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in the Arctic: chỉ vị trí địa lý. of the Arctic: chỉ thuộc tính, đặc điểm của Bắc Cực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arctic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)