(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ice sheet
B2

ice sheet

noun

Nghĩa tiếng Việt

tảng băng băng hà lục địa mảng băng lục địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice sheet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối băng sông băng lớn bao phủ một vùng đất rộng hơn 50.000 kilômét vuông. Các tảng băng cũng được gọi là sông băng lục địa.

Definition (English Meaning)

A mass of glacial ice extending more than 50,000 square kilometers. Ice sheets are also called continental glaciers.

Ví dụ Thực tế với 'Ice sheet'

  • "The melting of the Greenland ice sheet is contributing to rising sea levels."

    "Sự tan chảy của tảng băng Greenland đang góp phần làm mực nước biển dâng cao."

  • "Antarctica is covered by a massive ice sheet."

    "Nam Cực được bao phủ bởi một tảng băng khổng lồ."

  • "Scientists are studying the rate at which the ice sheet is melting."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tốc độ tan chảy của tảng băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ice sheet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ice sheet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Địa lý Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Ice sheet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ice sheet' được sử dụng để chỉ những khối băng lớn hơn đáng kể so với 'ice cap' (chỏm băng). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở kích thước và ảnh hưởng địa lý. Ice sheets có thể ảnh hưởng đáng kể đến mực nước biển toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over under

‘On’ dùng để chỉ vị trí trên bề mặt tảng băng (ví dụ: nghiên cứu trên tảng băng). ‘Over’ chỉ sự bao phủ (ví dụ: tảng băng bao phủ một khu vực rộng lớn). ‘Under’ thường dùng để chỉ các đặc điểm địa chất bên dưới tảng băng (ví dụ: hồ nước dưới tảng băng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice sheet'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ice sheet were to melt completely, coastal cities would be flooded.
Nếu tảng băng trôi tan chảy hoàn toàn, các thành phố ven biển sẽ bị ngập lụt.
Phủ định
If there weren't an ice sheet in Greenland, the sea level wouldn't be rising so rapidly.
Nếu không có tảng băng ở Greenland, mực nước biển sẽ không tăng nhanh đến vậy.
Nghi vấn
Would the ecosystem be dramatically different if there were no ice sheet at the poles?
Hệ sinh thái có khác biệt đáng kể nếu không có tảng băng ở các cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)